in addition; too
Ngoài ra; quá
- the museum provides hours of fun and a few surprises as well
bảo tàng cung cấp những giờ vui vẻ và một vài điều bất ngờ nữa
- She enjoys reading fiction as well as non-fiction books.
Cô ấy thích đọc sách hư cấu cũng như sách phi hư cấu.
- The team won the game not only because of their strong offense, but also because of their excellent defense as well.
Đội đã giành chiến thắng không chỉ nhờ hàng tấn công mạnh mẽ mà còn nhờ hàng phòng ngự xuất sắc của họ.
- The island is home to a variety of birds, including seagulls, pelicans, and flamingos as well.
Hòn đảo này là nơi sinh sống của nhiều loài chim, bao gồm mòng biển, bồ nông và hồng hạc.
- The new TV show is both entertaining and informative, as well as being very well-produced.
Chương trình truyền hình mới này vừa mang tính giải trí vừa cung cấp nhiều thông tin bổ ích, đồng thời được sản xuất rất tốt.
Từ, cụm từ liên quan
- too
- also
- in addition
- additionally
- into the bargain
- besides
- furthermore
- moreover
- to boot
- together with
- in addition to
- along with
- besides
- plus
- and
- coupled with
- with
- over and above
- on top of
- over and beyond
- not to mention
- to say nothing of
- let alone
with equal reason or an equally good result
với lý do bình đẳng hoặc một kết quả tốt như nhau
- I may as well have a look
Tôi cũng có thể có một cái nhìn