Định nghĩa của từ coupled with

coupled withphrasal verb

kết hợp với

////

Từ "coupled with" trong tiếng Anh bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ riêng biệt, "cuerpo" và "lien", được dịch tương ứng sang tiếng Anh trung đại là "copen" và "lichen". Thuật ngữ "cuerpo" dùng để chỉ sự kết hợp hoặc nối kết, trong khi "lien" biểu thị một liên kết hoặc mối liên kết. Khi kết hợp lại, những từ này truyền tải ý nghĩa là được kết nối hoặc gắn kết. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ "couered (copen) with" ban đầu được dùng để mô tả ai đó hoặc vật gì đó được phủ một thứ cụ thể. Ví dụ, "he was couered with sweat" có nghĩa là toàn bộ cơ thể anh ta được bao phủ hoặc bao phủ bởi mồ hôi. Theo thời gian, việc sử dụng cụm từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng được kết nối hoặc liên kết với một thứ gì đó, đó là cách chúng ta sử dụng thuật ngữ "coupled with" ngày nay. Nói cách khác, nếu chúng ta nói "he is coupled with success," thì có nghĩa là thành công được gắn kết hoặc gắn liền với anh ta. Do đó, tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "coupled with" có thể bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ riêng biệt, "cuerpo" và "lien", truyền tải ý nghĩa của việc nối và liên kết. Theo thời gian, những từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại và cuối cùng tạo ra cụm từ "coupled with" mà chúng ta biết ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Emma and Thomas have been coupled together in a joint business venture.

    Emma và Thomas đã hợp tác với nhau trong một liên doanh kinh doanh.

  • The song and dance routine were perfectly coupled with the upbeat tempo of the music.

    Bài hát và điệu nhảy kết hợp hoàn hảo với nhịp điệu sôi động của âm nhạc.

  • John's love for hiking and Sarah's passion for camping make for a perfect coupled hobby.

    Niềm đam mê đi bộ đường dài của John và niềm đam mê cắm trại của Sarah tạo nên một sở thích hoàn hảo.

  • The police car's siren and flashing lights were coupled as it sped past the intersection.

    Tiếng còi báo động và đèn nhấp nháy của xe cảnh sát vang lên khi xe chạy qua ngã tư.

  • The marketing campaign's message and images were coupled to effectively target their desired audience.

    Thông điệp và hình ảnh của chiến dịch tiếp thị đã được kết hợp để nhắm mục tiêu hiệu quả đến đối tượng mục tiêu mong muốn.

  • Alabama and Mississippi were coupled geographically by the Mississippi River in their early history.

    Alabama và Mississippi được nối liền về mặt địa lý bởi sông Mississippi trong lịch sử ban đầu của họ.

  • Her personality and ambition were coupled to make her a rising star in her field.

    Tính cách và tham vọng của bà đã kết hợp để trở thành ngôi sao đang lên trong lĩnh vực của mình.

  • The mild weather coupled with a beautiful weekend made for the perfect opportunity to travel.

    Thời tiết ôn hòa cùng với một ngày cuối tuần đẹp trời tạo nên cơ hội hoàn hảo để đi du lịch.

  • The browser's search function and auto-complete feature are coupled, making it easy to find what you're looking for.

    Chức năng tìm kiếm và tính năng tự động hoàn thành của trình duyệt được kết hợp, giúp bạn dễ dàng tìm thấy những gì mình đang tìm kiếm.

  • The cake's rich flavor and fluffy texture were delightfully coupled, creating a decadent dessert experience.

    Hương vị đậm đà và kết cấu mềm mại của bánh kết hợp hoàn hảo, tạo nên trải nghiệm tráng miệng tuyệt vời.