Định nghĩa của từ also

alsoadverb

cũng, cũng vậy, cũng thế

/ˈɔːlsəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "also" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ cụm từ "es al swà", có nghĩa là "nó giống nhau" hoặc "nó ngang nhau". Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "also" và được sử dụng như một từ trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500). Ban đầu, "also" được sử dụng như một trạng từ để chỉ sự giống nhau hoặc ngang bằng, chẳng hạn như "I like this book, also that one." Vào thế kỷ 15, cách sử dụng của nó được mở rộng để chỉ sự bổ sung hoặc nhấn mạnh hơn nữa, như trong "I like this book, also I've read the sequel." Ngày nay, "also" là một từ đa năng với nhiều nghĩa, bao gồm từ đồng nghĩa, bổ sung và tầm quan trọng được nâng cao. Đây là từ chính trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm nhiều ngôn ngữ lãng mạn, vốn mượn từ tiếng Latin và tiếng Pháp.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcũng, cũng vậy, cũng thế

meaning(đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra

examplealso, I must add...: hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...

examplenot only... but also: không những... mà lại còn

namespace
Ví dụ:
  • She enjoys reading books and also listens to audiobooks.

    Cô ấy thích đọc sách và cũng nghe sách nói.

  • Mark is a skilled programmer and also has a talent for graphic design.

    Mark là một lập trình viên lành nghề và cũng có năng khiếu về thiết kế đồ họa.

  • Sachin is a proficient cricketer and also plays football in his free time.

    Sachin là một cầu thủ cricket cừ khôi và cũng chơi bóng đá vào thời gian rảnh rỗi.

  • Akshay is a famous actor and also a TV host.

    Akshay là một diễn viên nổi tiếng và cũng là người dẫn chương trình truyền hình.

  • Lena is a talented painter and also creates beautiful sketches.

    Lena là một họa sĩ tài năng và cũng vẽ nên những bức phác họa tuyệt đẹp.

  • Susan is an experienced teacher and also provides private tutoring.

    Susan là một giáo viên có kinh nghiệm và cũng cung cấp dịch vụ gia sư riêng.

  • Lily is a busy reporter and also writes for her own blog.

    Lily là một phóng viên bận rộn và cũng viết bài cho blog của riêng mình.

  • Brian is a successful entrepreneur and also travels extensively for business.

    Brian là một doanh nhân thành đạt và cũng đi công tác nhiều.

  • Joan is a well-known author and also writes for popular magazines.

    Joan là một tác giả nổi tiếng và cũng viết bài cho nhiều tạp chí nổi tiếng.

  • Fatima is a wise lawyer and also advises her clients about finance and investments.

    Fatima là một luật sư thông thái và cũng tư vấn cho khách hàng về tài chính và đầu tư.