phó từ
đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
đồng thời
/ˌsɪmlˈteɪniəsli//ˌsaɪmlˈteɪniəsli/"Simultaneously" là một từ bắt nguồn từ tiếng Latin. Nó kết hợp tiền tố "simul" có nghĩa là "cùng lúc" với "taneous", bắt nguồn từ phân từ quá khứ của "tanere" có nghĩa là "kéo dài". Gốc "tanere" có thể ám chỉ ý tưởng về những thứ được kéo dài hoặc mở rộng theo cùng một dòng thời gian. Do đó, "simultaneously" ngụ ý các hành động hoặc sự kiện xảy ra tại cùng một điểm trong dòng thời gian mở rộng này, xảy ra cùng một lúc.
phó từ
đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
Sinh viên này vừa phải học cho kỳ thi cuối kỳ vừa phải làm việc bán thời gian.
Cô ấy vừa nghe nhạc vừa làm việc trên máy tính xách tay.
Người nhạc sĩ vừa chơi đàn phím vừa hát.
Bác sĩ chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân và kê đơn thuốc cùng lúc.
Họ vừa xem phim vừa trò chuyện với bạn bè trên điện thoại cùng lúc.
Đầu bếp vừa nấu bữa tối vừa trả lời điện thoại.
Vận động viên vừa chạy vừa giãn cơ cùng lúc để tránh chấn thương.
Người nhạc công vừa chơi trống vừa chỉ huy dàn nhạc cùng lúc.
Đầu bếp nếm thử món ăn và đồng thời điều chỉnh gia vị.
Nghệ sĩ vừa vẽ vừa trò chuyện với người quản lý bảo tàng.