phó từ
đồng thời, kiêm
kiêm nhiệm
/kənˈkʌrəntli//kənˈkɜːrəntli/"Concurrently" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "con" (có nghĩa là "with" hoặc "together") và "currere" (có nghĩa là "chạy"). Ban đầu, "concurrent" có nghĩa là "chạy cùng nhau" hoặc "xảy ra cùng lúc". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm ý tưởng về các sự kiện hoặc hành động đồng thời.
phó từ
đồng thời, kiêm
Cô ấy làm việc trên hai dự án cùng lúc, quản lý thời gian và nguồn lực của mình một cách hiệu quả.
Tổng giám đốc điều hành của công ty đã phát biểu tại hai hội nghị cùng lúc, giới thiệu sản phẩm của họ tới đông đảo khán giả.
Bản cập nhật phần mềm có thể được cài đặt đồng thời với các ứng dụng khác đang chạy, đảm bảo giảm thiểu gián đoạn.
Học sinh được khuyến khích tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa cùng lúc, thúc đẩy sự phát triển toàn diện.
Năm nay, lễ hội sẽ có hai buổi hòa nhạc diễn ra đồng thời, tăng gấp đôi lượng âm nhạc mà du khách thưởng thức.
Các thành viên trong nhóm đã cùng nhau hợp tác thực hiện một dự án, hợp lý hóa quy trình làm việc và tối ưu hóa kết quả.
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành đồng thời các thí nghiệm, nâng cao kiến thức trong lĩnh vực của họ bằng dữ liệu toàn diện.
Tại văn phòng, các cuộc họp và cuộc gọi điện thoại có thể diễn ra đồng thời, tận dụng hiệu quả các nguồn lực.
Để tối đa hóa năng suất, nhân viên được trao quyền làm nhiều việc cùng lúc, mang lại kết quả tối ưu.
Thị trấn này tổ chức nhiều sự kiện đồng thời, thu hút nhiều du khách khác nhau và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.