Định nghĩa của từ in addition

in additionidiomatic

thêm vào

Định nghĩa của từ undefined

Từ "addition" bắt nguồn từ tiếng Latin "additĭo", được hình thành từ động từ "addere", có nghĩa là "thêm vào". "Addere" là sự kết hợp của "ad" (có nghĩa là "to" hoặc "towards") và "dare" (có nghĩa là "cho"). Do đó, "addition" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động trao tặng thứ gì đó cho thứ khác", hoàn toàn nắm bắt được bản chất của việc cộng các thứ lại với nhau.

namespace

as an extra person or thing

như một người hoặc một thứ khác

Ví dụ:
  • members of the board were paid a small allowance in addition to their normal salary

    các thành viên của hội đồng quản trị được trả một khoản phụ cấp nhỏ ngoài mức lương bình thường của họ

  • Sarah enjoys reading books in addition to watching movies.

    Ngoài việc xem phim, Sarah còn thích đọc sách.

  • The company is expanding its products in addition to its services.

    Công ty đang mở rộng sản phẩm bên cạnh dịch vụ của mình.

  • The athlete won the medal in addition to breaking a new record.

    Vận động viên này không chỉ giành được huy chương mà còn phá vỡ một kỷ lục mới.

  • She earned a degree in psychology in addition to a minor in sociology.

    Bà đã lấy được bằng tâm lý học và bằng phụ về xã hội học.

  • The ingredient can be used in addition to salt for seasoning.

    Thành phần này có thể được sử dụng thêm cùng muối để nêm nếm.

  • The school offers extra-curricular activities in addition to academic studies.

    Ngoài chương trình học thuật, trường còn cung cấp các hoạt động ngoại khóa.

  • The cake can be decorated with fresh fruits in addition to frosting.

    Ngoài kem phủ, bánh có thể được trang trí bằng trái cây tươi.

  • The government provided financial aid in addition to relief measures.

    Chính phủ đã cung cấp viện trợ tài chính bên cạnh các biện pháp cứu trợ.

  • The scientist made a discovery in addition to finding a solution to the problem.

    Nhà khoa học đã có thêm một khám phá ngoài việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.

Từ, cụm từ liên quan