as an extra person or thing
như một người hoặc một thứ khác
- members of the board were paid a small allowance in addition to their normal salary
các thành viên của hội đồng quản trị được trả một khoản phụ cấp nhỏ ngoài mức lương bình thường của họ
- Sarah enjoys reading books in addition to watching movies.
Ngoài việc xem phim, Sarah còn thích đọc sách.
- The company is expanding its products in addition to its services.
Công ty đang mở rộng sản phẩm bên cạnh dịch vụ của mình.
- The athlete won the medal in addition to breaking a new record.
Vận động viên này không chỉ giành được huy chương mà còn phá vỡ một kỷ lục mới.
- She earned a degree in psychology in addition to a minor in sociology.
Bà đã lấy được bằng tâm lý học và bằng phụ về xã hội học.
- The ingredient can be used in addition to salt for seasoning.
Thành phần này có thể được sử dụng thêm cùng muối để nêm nếm.
- The school offers extra-curricular activities in addition to academic studies.
Ngoài chương trình học thuật, trường còn cung cấp các hoạt động ngoại khóa.
- The cake can be decorated with fresh fruits in addition to frosting.
Ngoài kem phủ, bánh có thể được trang trí bằng trái cây tươi.
- The government provided financial aid in addition to relief measures.
Chính phủ đã cung cấp viện trợ tài chính bên cạnh các biện pháp cứu trợ.
- The scientist made a discovery in addition to finding a solution to the problem.
Nhà khoa học đã có thêm một khám phá ngoài việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Từ, cụm từ liên quan
- additionally
- as well
- what's more
- besides
- furthermore
- moreover
- also
- into the bargain
- to boot
- besides
- as well as
- on top of
- along with
- plus
- over and above