Định nghĩa của từ artfully

artfullyadverb

một cách khéo léo

/ˈɑːtfəli//ˈɑːrtfəli/

Từ "artfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "art" dùng để chỉ kỹ năng, sự khéo léo hoặc sự khéo léo, và "fully" là hậu tố chỉ đầy đủ hoặc hoàn toàn. Từ "artfully" xuất hiện vào thế kỷ 15, có nghĩa là "theo cách khéo léo hoặc thông minh" hoặc "với kỹ năng nghệ thuật". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả các hành động hoặc màn trình diễn đòi hỏi kỹ năng đặc biệt, chẳng hạn như chế tác, chơi nhạc hoặc vẽ tranh. Theo thời gian, ý nghĩa của "artfully" được mở rộng để bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau của sự sáng tạo, bao gồm sắp xếp, trình bày hoặc thực hiện. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một thứ gì đó được thực hiện với kỹ năng, sự tinh tế hoặc sự khéo léo tuyệt vời, thường có chút thanh lịch hoặc tinh tế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhéo léo, sắc sảo

namespace

in a clever or attractive way

một cách thông minh hoặc hấp dẫn

Ví dụ:
  • an artfully devised plot

    một âm mưu được thiết kế khéo léo

  • The painter skillfully blended colors to create an artful masterpiece that left the audience mesmerized.

    Người họa sĩ đã khéo léo pha trộn màu sắc để tạo nên một kiệt tác nghệ thuật khiến khán giả mê mẩn.

  • The author wove a thrilling plot with artful twists and turns, keeping the reader guessing until the very end.

    Tác giả đã xây dựng nên một cốt truyện ly kỳ với những tình tiết bất ngờ khéo léo, khiến người đọc phải đoán già đoán non cho đến tận phút cuối.

  • The dancer gracefully executed each step, demonstrating her artful mastery of the form.

    Người vũ công thực hiện từng bước nhảy một cách duyên dáng, thể hiện sự thành thạo khéo léo của mình về hình thể.

  • The chef expertly presented the dish, garnishing it with artful flourishes that elevated it to a work of art.

    Đầu bếp đã trình bày món ăn một cách chuyên nghiệp, trang trí nó bằng những nét tinh tế khéo léo khiến nó trở thành một tác phẩm nghệ thuật.

in a clever way that sometimes involves not telling the truth

theo một cách khéo léo đôi khi bao gồm việc không nói sự thật

Ví dụ:
  • She opened her right hand but artfully concealed the key in her left hand.

    Cô ấy mở tay phải ra nhưng khéo léo giấu chìa khóa vào tay trái.