phó từ
thú vị, hấp dẫn
một cách quyến rũ
/ˈtʃɑːmɪŋli//ˈtʃɑːrmɪŋli/Từ "charmingly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "charmer" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "làm vui thích" hoặc "làm hài lòng". Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "charming", ban đầu dùng để chỉ hành động niệm chú hoặc câu thần chú. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang chỉ điều gì đó dễ chịu hoặc thú vị, và dạng tính từ "charming" xuất hiện. Dạng trạng từ "charmingly" xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu có nghĩa là "theo cách quyến rũ" hoặc "với sự quyến rũ". Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một điều gì đó hoặc một ai đó hấp dẫn, dễ chịu và thậm chí là kỳ quặc. Cho dù được dùng để mô tả tính cách của một người, một cảnh trong sách hoặc phim, hay thậm chí là một câu nói dí dỏm thông minh, "charmingly" đều nắm bắt được bản chất của điều gì đó mang lại niềm vui và sự thích thú cho những người xung quanh.
phó từ
thú vị, hấp dẫn
in a way that is very pleasant or attractive
theo cách rất dễ chịu hoặc hấp dẫn
Anh mỉm cười quyến rũ với cô.
quyến rũ lập dị/ngây thơ/cổ hủ
Nữ ca sĩ có giọng hát mượt mà đã mê hoặc khán giả bằng màn trình diễn tinh tế và quyến rũ của cô trong bản ballad kinh điển.
Người phục vụ vụng về đánh rơi chồng đĩa, nhưng nhanh chóng đứng dậy và quyến rũ thực khách bằng vẻ quyến rũ vụng về của mình.
Người bán hàng theo phong cách cổ xưa chào đón mọi khách hàng bằng nụ cười ấm áp và quyến rũ họ bằng những câu chuyện và giai thoại dí dỏm của mình.
used to show that you have a low opinion of something or of somebody's behaviour
được sử dụng để chỉ rằng bạn có ý kiến thấp về điều gì đó hoặc về hành vi của ai đó
một tác phẩm có tựa đề hấp dẫn là ‘The Book of Death’