Định nghĩa của từ stylishly

stylishlyadverb

một cách sành điệu

/ˈstaɪlɪʃli//ˈstaɪlɪʃli/

Từ "stylishly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ thế kỷ 14 "estil", nghĩa là "manner" hoặc "cách thức". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "stile", nghĩa là "style" hoặc "cách thức". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "στίλβω" (stylbo), nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Theo thời gian, tiếng Anh đã tiếp thu từ "stylish" từ tiếng Pháp cổ, và "stylishly" nổi lên như một dạng trạng từ, có nghĩa là thực hiện hoặc cư xử theo cách sành điệu hoặc hợp thời trang. Vào thế kỷ 16, từ này trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh biểu đạt nghệ thuật và thẩm mỹ. Ngày nay, "stylishly" được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó toát lên vẻ thời trang, thanh lịch hoặc tinh tế, thường theo cách hấp dẫn về mặt thị giác hoặc thu hút sự chú ý.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách

namespace
Ví dụ:
  • She walked gracefully and stylishly down the runway, showcasing the latest fashion trends.

    Cô sải bước duyên dáng và sành điệu trên sàn diễn, giới thiệu những xu hướng thời trang mới nhất.

  • The interior of the restaurant was decorated with trendy and stylish furniture, adding to the chic atmosphere.

    Nội thất của nhà hàng được trang trí bằng đồ nội thất hợp thời trang và phong cách, tạo nên bầu không khí sang trọng.

  • The couture dress she wore was tailored to perfection and stylishly accentuated her figure.

    Chiếc váy thời trang cao cấp mà cô mặc được thiết kế hoàn hảo và tôn lên vóc dáng của cô một cách sành điệu.

  • He rolled up the sleeves of his tailored shirt and revealed the intricate details in a stylish and confident way.

    Anh ấy xắn tay áo sơ mi được may đo riêng và để lộ những chi tiết phức tạp theo cách đầy phong cách và tự tin.

  • The model effortlessly strutted down the catwalk in a stylish and flowing gown that glided with every step.

    Người mẫu sải bước trên sàn catwalk một cách nhẹ nhàng trong chiếc váy dài thướt tha, uyển chuyển theo từng bước chân.

  • The stylish and well-dressed crowd mingled and sipped Champagne at the exclusive event.

    Đám đông ăn mặc sang trọng và sành điệu hòa mình vào và nhâm nhi rượu sâm panh tại sự kiện độc quyền này.

  • She accessorized her outfit with a stylish statement necklace that added a touch of elegance and flair.

    Cô ấy kết hợp trang phục của mình với một chiếc vòng cổ thời trang, tăng thêm nét thanh lịch và phong cách.

  • The chic and modern restaurant elegantly blended industrial and minimalist design elements in a stylish and harmonious way.

    Nhà hàng sang trọng và hiện đại này kết hợp tinh tế các yếu tố thiết kế công nghiệp và tối giản theo cách hài hòa và đầy phong cách.

  • The fashion designer used sensual and flowing fabrics to create a collection that was both sophisticated and stylish.

    Nhà thiết kế thời trang đã sử dụng những loại vải gợi cảm và mềm mại để tạo ra một bộ sưu tập vừa tinh tế vừa hợp thời trang.

  • The sleek and stylish sports car moved effortlessly through the winding roads, showcasing the perfect blend of speed and elegance.

    Chiếc xe thể thao bóng bẩy và thời trang này di chuyển dễ dàng qua những con đường quanh co, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ và sự thanh lịch.