Định nghĩa của từ appoint

appointverb

bổ nhiệm, chỉ định,chọn

/əˈpɔɪnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "appoint" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "appoindre", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "apponere" và "appointere." "Ap-pos-nere" được dịch đại khái là "cố định tại chỗ" hoặc "chỉ định". Trong tiếng Latin, "apponere" có nghĩa là "đặt lên" hoặc "cố định tại chỗ". Động từ "appoint" ban đầu có nghĩa là "cố định tại chỗ" hoặc "chỉ định" trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc sắp xếp các hàng đá hoặc đặt các vật thể ở một vị trí cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm việc chỉ định hoặc chỉ định ai đó cho một nhiệm vụ hoặc vị trí cụ thể. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay trong các cụm từ như "appoint a judge" hoặc "appoint a new CEO."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập

exampleto appoint someone [to be] director: bổ nhiệm ai làm giám đốc

exampleto appoint someone to do something: chỉ định ai làm việc gì

exampleto appoint a commitee: lập một uỷ ban

meaningđịnh, hẹn (ngày, giờ...)

exampleto appoint a day to meet: định ngày gặp nhau

meaningquy định

exampleto appoint that it should be done: quy định sẽ phải làm xong việc ấy

namespace

to choose somebody for a job or position of responsibility

chọn ai đó cho một công việc hoặc vị trí trách nhiệm

Ví dụ:
  • They have appointed a new head teacher at my son's school.

    Họ đã bổ nhiệm một hiệu trưởng mới ở trường của con trai tôi.

  • She has recently been appointed to the committee.

    Gần đây cô ấy đã được bổ nhiệm vào ủy ban.

  • They appointed him (as) captain of the English team.

    Họ bổ nhiệm anh ấy (làm) đội trưởng của đội tuyển Anh.

  • She's been appointed British ambassador to the UN.

    Cô được bổ nhiệm làm đại sứ Anh tại Liên Hợp Quốc.

  • A lawyer was appointed to represent the child.

    Một luật sư được chỉ định để đại diện cho đứa trẻ.

to arrange or decide on a time or place for doing something

sắp xếp hoặc quyết định thời gian hoặc địa điểm để làm việc gì đó

Ví dụ:
  • A date for the meeting is still to be appointed.

    Ngày họp vẫn chưa được ấn định.

  • Everyone was assembled at the appointed time.

    Mọi người đã có mặt đầy đủ đúng giờ hẹn.

  • The board of directors appointed John Smith as the new CEO of the company.

    Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm John Smith làm CEO mới của công ty.

  • The judge has appointed a special prosecutor to handle this case.

    Thẩm phán đã chỉ định một công tố viên đặc biệt để xử lý vụ án này.

  • The president has appointed a new ambassador to represent the country in a foreign land.

    Tổng thống đã bổ nhiệm một đại sứ mới để đại diện cho đất nước ở nước ngoài.

  • The department head has appointed a committee to oversee the implementation of the new policy.

    Trưởng phòng đã chỉ định một ủy ban để giám sát việc thực hiện chính sách mới.

  • The principal appointed Ms. Jones as the new English teacher for the upcoming school year.

    Hiệu trưởng đã bổ nhiệm cô Jones làm giáo viên tiếng Anh mới cho năm học sắp tới.

  • The coach has appointed three captains to lead the team this season.

    Huấn luyện viên đã bổ nhiệm ba đội trưởng để dẫn dắt đội trong mùa giải này.

  • The company's CEO has appointed a task force to investigate the recent data breach.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã chỉ định một lực lượng đặc nhiệm để điều tra vụ vi phạm dữ liệu gần đây.

  • The mayor has appointed a commission to study the issue of homelessness in the city.

    Thị trưởng đã bổ nhiệm một ủy ban để nghiên cứu vấn đề vô gia cư trong thành phố.