Định nghĩa của từ choose

chooseverb

chọn, lựa chọn

/tʃuːz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "choose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "cossian" hoặc "cosian" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "coss" hoặc "kos", nghĩa là "head" hoặc "mind", và hậu tố "-ian", tạo thành động từ chỉ hành động. Trong tiếng Anh cổ, động từ "cossian" có nghĩa là "quyết định", "quyết định" hoặc "lựa chọn". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "choosan" và cuối cùng là "choose". Động từ "choose" lần đầu tiên xuất hiện trong các bản ghi chép bằng văn bản vào thế kỷ thứ 9 và đã được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại từ thế kỷ 15. Đây vẫn là một động từ phổ biến có nghĩa là lựa chọn hoặc chọn một cái gì đó từ một loạt các tùy chọn. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "choose" vẫn không thay đổi, ám chỉ hành động đưa ra quyết định hoặc lựa chọn có chủ đích.

Tóm Tắt

type động từ chose; chosen

meaningchọn, lựa chọn, kén chọn

examplechoose for yourself: anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy

meaningthách muốn

exampledo just as you choose: anh thích gì thì anh cứ làm

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là

examplehe cannot choose but go: anh ta không còn cách nào khác hơn là đi

examplenothing (not much, little) to choose between them: chúng như nhau cả thôi

exampleto pick and choose: kén cá chọn canh

typeDefault

meaning(Tech) chọn (lựa) (đ)

namespace

to decide which thing or person you want out of the ones that are available

quyết định cái gì hoặc người nào bạn muốn trong số những cái có sẵn

Ví dụ:
  • You choose—I can't decide.

    Bạn chọn - tôi không thể quyết định.

  • She had to choose between staying in the UK or going home.

    Cô phải lựa chọn giữa việc ở lại Anh hoặc về nước.

  • Sarah chose her words carefully.

    Sarah lựa chọn từ ngữ một cách cẩn thận.

  • It depends which career path you choose.

    Nó phụ thuộc vào con đường sự nghiệp mà bạn chọn.

  • There are several different options you can choose.

    Có một số tùy chọn khác nhau mà bạn có thể chọn.

  • This site has been chosen for the new school.

    Địa điểm này đã được chọn cho trường học mới.

  • We have to choose a new manager from a shortlist of five candidates.

    Chúng tôi phải chọn một người quản lý mới từ danh sách rút gọn gồm năm ứng cử viên.

  • There are plenty of restaurants to choose from.

    Có rất nhiều nhà hàng để lựa chọn.

  • The children chose milk over juice.

    Bọn trẻ chọn sữa thay vì nước trái cây.

  • He chose banking as a career.

    Anh chọn ngân hàng làm nghề nghiệp.

  • We chose Phil McSweeney as/for chairperson.

    Chúng tôi đã chọn Phil McSweeney làm chủ tịch.

  • You'll have to choose whether to buy it or not.

    Bạn sẽ phải lựa chọn có nên mua nó hay không.

  • We chose to go by train.

    Chúng tôi chọn đi bằng tàu hỏa.

  • They chose to ignore my advice.

    Họ chọn cách phớt lờ lời khuyên của tôi.

  • We chose Phil McSweeney to be chairperson.

    Chúng tôi đã chọn Phil McSweeney làm chủ tịch.

Ví dụ bổ sung:
  • She had to choose between giving up her job and hiring a nanny.

    Cô phải lựa chọn giữa việc từ bỏ công việc và thuê bảo mẫu.

  • There are several different models to choose from.

    Có một số mô hình khác nhau để lựa chọn.

  • They can choose freely from a wide range of courses.

    Họ có thể tự do lựa chọn từ một loạt các khóa học.

  • You are free to choose whichever courses you want to take.

    Bạn có thể tự do lựa chọn bất kỳ khóa học nào bạn muốn tham gia.

  • I chose a seat by the hot fire.

    Tôi chọn chỗ ngồi bên đống lửa nóng.

Từ, cụm từ liên quan

to prefer or decide to do something

thích hoặc quyết định làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Employees can retire at 60 if they choose.

    Nhân viên có thể nghỉ hưu ở tuổi 60 nếu họ muốn.

  • Many people choose not to marry.

    Nhiều người chọn không kết hôn.

  • Sarah couldn't choose which dress to wear for the wedding, as both options were equally gorgeous.

    Sarah không thể chọn được chiếc váy nào để mặc trong đám cưới vì cả hai lựa chọn đều đẹp như nhau.

  • The project manager asked the team to choose between two possible strategies, considering the pros and cons of each.

    Người quản lý dự án yêu cầu nhóm lựa chọn giữa hai chiến lược khả thi, cân nhắc ưu và nhược điểm của từng chiến lược.

  • Marie had to choose between taking the promotion in New York or staying in her current role in Paris.

    Marie phải lựa chọn giữa việc thăng chức ở New York hoặc tiếp tục giữ vai trò hiện tại ở Paris.

Thành ngữ

pick and choose
to choose only those things that you like or want very much
  • You have to take any job you can get—you can't pick and choose.
  • there is nothing/not much/little to choose between A and B
    there is very little difference between two or more things or people