Định nghĩa của từ any

anydeterminer

một người, vật nào đó, bất cứ, một chút nào, tí nào

/ˈɛni/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "any" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "an" hoặc "on", có nghĩa là "one" hoặc "một cái gì đó". Theo thời gian, từ này phát triển thành "ane" hoặc "one" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng trở thành "any" trong tiếng Anh hiện đại. Vào thế kỷ 14, từ "any" bắt đầu mang một ý nghĩa mới, ám chỉ sự thiếu cụ thể hoặc hạn chế. Ví dụ, "I'll take any book on the shelf" có nghĩa là "I'll take any book, without specifying which one". Từ nguyên của từ này gắn chặt với từ "ei" hoặc "o" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "whether" hoặc "if". Mối liên hệ này được cho là đã ảnh hưởng đến sự phát triển của "any" thành một từ đa năng có thể được sử dụng để chỉ sự cởi mở, tính bao hàm hoặc đơn giản là sự thiếu cụ thể. Ngày nay, "any" là một phần phổ biến và thiết yếu của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmột, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)

exampleis that any better?: cái đó có khá hơn chút nào không?

exampleI can't speak any plainer: tôi không thể nói rõ hơn được nữa

meaningtuyệt không, không tí nào (ý phủ định)

exampleit did not matter any: vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

exampleto prevent any casualtry: tránh không bị thương tổn

meaningbất cứ (ý khẳng định)

examplechoose any of these books: anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này

exampleyou may ask any person about it: anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy

type đại từ

meaningmột, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)

exampleis that any better?: cái đó có khá hơn chút nào không?

exampleI can't speak any plainer: tôi không thể nói rõ hơn được nữa

meaningkhông chút gì, không đứa nào (ý phủ định)

exampleit did not matter any: vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

exampleto prevent any casualtry: tránh không bị thương tổn

meaningbất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định)

examplechoose any of these books: anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này

exampleyou may ask any person about it: anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy

namespace

used with uncountable or plural nouns in negative sentences and questions, after if or whether, and after some verbs such as prevent, ban, forbid, etc. to refer to an amount or a number of something, however large or small

dùng với danh từ không đếm được hoặc số nhiều trong câu phủ định và câu hỏi, sau if hoặc if, và sau một số động từ như Prevent, ban, forbid, v.v. để chỉ một lượng hoặc một số thứ gì đó, dù lớn hay nhỏ

Ví dụ:
  • I didn't eat any meat.

    Tôi không ăn chút thịt nào.

  • Are there any stamps?

    Có tem gì không?

  • I've got hardly any money.

    Tôi hầu như không có nhiều tiền.

  • You can't go out without any shoes.

    Bạn không thể ra ngoài mà không mang giày.

  • He forbids any talking in class.

    Thầy cấm nói chuyện trong lớp.

  • She asked if we had any questions.

    Cô ấy hỏi chúng tôi có câu hỏi nào không.

used with singular countable nouns to refer to one of a number of things or people, when it does not matter which one

được sử dụng với các danh từ đếm được số ít để chỉ một trong số nhiều sự vật hoặc người, khi việc đó không quan trọng

Ví dụ:
  • Take any book you like.

    Hãy lấy bất kỳ cuốn sách nào bạn thích.

  • Any colour will do.

    Bất kỳ màu nào sẽ làm.

  • Any teacher will tell you that students learn at different rates.

    Bất kỳ giáo viên nào cũng sẽ nói với bạn rằng học sinh học ở các mức độ khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

used to show that somebody/something is special

dùng để chỉ ra rằng ai đó/cái gì đó là đặc biệt

Ví dụ:
  • It isn't just any day—it's my birthday!

    Không phải ngày nào cũng vậy—đó là sinh nhật của tôi!