Định nghĩa của từ competitor

competitornoun

đối thủ

/kəmˈpetɪtə(r)//kəmˈpetɪtər/

Từ "competitor" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "competere" và "compentire", có nghĩa là "cùng nhau phấn đấu" hoặc "cùng nhau đấu tranh". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "competitor,", cụ thể là ám chỉ một người nào đó cạnh tranh với những người khác trong một cuộc thi, trò chơi hoặc cuộc thi. Lần đầu tiên sử dụng từ "competitor" được ghi chép là vào thế kỷ 14 ở Anh. Ban đầu, từ này ám chỉ một người tham gia một giải đấu, trò chơi hoặc cuộc thi, cụ thể là với mục tiêu giành chiến thắng hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh hơn, bao gồm kinh doanh, thể thao và các lĩnh vực khác, nơi các cá nhân hoặc tổ chức cạnh tranh với nhau để giành thành công, nguồn lực hoặc sự công nhận. Ngày nay, từ "competitor" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ ai tham gia vào một hoạt động cạnh tranh hoặc cố gắng vượt qua người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ

namespace

a person who takes part in a competition

một người tham gia vào một cuộc thi

Ví dụ:
  • Over 200 competitors entered the race.

    Hơn 200 đối thủ tham gia cuộc đua.

  • the youngest competitor in the event

    thí sinh nhỏ tuổi nhất trong sự kiện

  • the most successful South African competitor at the games

    vận động viên Nam Phi thành công nhất tại Thế vận hội

  • There are six remaining competitors for the grand prize of $50 000.

    Có sáu đối thủ còn lại cho giải thưởng lớn trị giá 50 000 USD.

  • Our primary competitor in the market is XYZ Corporation, known for their high-quality products and aggressive pricing strategies.

    Đối thủ cạnh tranh chính của chúng tôi trên thị trường là Tập đoàn XYZ, nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao và chiến lược giá cạnh tranh.

Ví dụ bổ sung:
  • She is one of the sport's top competitors.

    Cô ấy là một trong những đối thủ hàng đầu của môn thể thao này.

  • He is the oldest competitor in this year's London Marathon.

    Anh là đối thủ lớn tuổi nhất ở London Marathon năm nay.

a person or an organization that competes against others, especially in business

một người hoặc một tổ chức cạnh tranh với những người khác, đặc biệt là trong kinh doanh

Ví dụ:
  • We produce cheaper goods than our competitors.

    Chúng tôi sản xuất hàng hóa rẻ hơn so với đối thủ cạnh tranh.

  • The company is outperforming its main competitors in the US market.

    Công ty đang hoạt động tốt hơn các đối thủ cạnh tranh chính tại thị trường Mỹ.

  • They are set to become formidable competitors to American companies.

    Họ chuẩn bị trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm của các công ty Mỹ.

  • Japan was not a major competitor for scarce resources such as oil.

    Nhật Bản không phải là đối thủ cạnh tranh lớn về nguồn tài nguyên khan hiếm như dầu mỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • The company has no serious competitors in this area.

    Công ty không có đối thủ cạnh tranh nghiêm trọng trong lĩnh vực này.

  • The industry is facing increasingly strong foreign competitors.

    Ngành công nghiệp này đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ của các đối thủ nước ngoài.

  • fierce competitors for the dominant position in the Asian market

    đối thủ cạnh tranh khốc liệt để giành vị trí thống trị tại thị trường châu Á

  • Who is your main competitor?

    Đối thủ cạnh tranh chính của bạn là ai?