Định nghĩa của từ angle for

angle forphrasal verb

góc cho

////

Cụm từ "angle for" thường được sử dụng trong tiếp thị và quảng cáo để mô tả chiến lược định vị sản phẩm hoặc dịch vụ theo hướng tích cực. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ thế giới báo chí và văn bản. Trong báo chí, góc nhìn dùng để chỉ góc nhìn hoặc quan điểm mà câu chuyện được kể. Các phóng viên và nhà văn chọn góc nhìn dựa trên mục đích của câu chuyện và sở thích của khán giả. Ví dụ, một bài báo về tội phạm có thể có "góc nhìn điều tra", "góc nhìn quan tâm của con người" hoặc "góc nhìn phòng xử án". Trong ngữ cảnh này, cụm từ "angle for" có nghĩa là chuẩn bị hoặc trình bày một cái gì đó theo một góc nhìn hoặc quan điểm cụ thể với mục đích nâng cao giá trị hoặc sức hấp dẫn của nó. Trong tiếp thị, điều này có nghĩa là tạo ra một đề xuất bán hàng độc đáo hoặc làm nổi bật các lợi ích của sản phẩm để làm cho nó hấp dẫn hơn đối với người mua tiềm năng. Bằng cách "tìm kiếm" một sản phẩm, các doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm đó vào góc nhìn tốt nhất có thể và tăng khả năng hiển thị cũng như nhu cầu của sản phẩm đó. Nhìn chung, "angeling for" là một kỹ thuật truyền thông mang tính chiến lược và thuyết phục đã phát triển từ nguồn gốc báo chí để trở thành một công cụ thiết yếu trong thế giới tiếp thị và bán hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The builder measured the angle between the walls before laying the foundation.

    Người thợ đã đo góc giữa các bức tường trước khi đặt móng.

  • The artist created a painting with geometric shapes, each one defined by precise angles.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh với các hình dạng hình học, mỗi hình dạng được xác định bằng các góc chính xác.

  • The captain calculated the angle of the ship's sail to catch the most wind possible.

    Thuyền trưởng đã tính toán góc cánh buồm của con tàu để đón được nhiều gió nhất có thể.

  • The mathematician used a protractor to measure the acute angle on the diagram.

    Nhà toán học đã sử dụng thước đo góc để đo góc nhọn trên sơ đồ.

  • The athlete adjusted her stance to ensure the ideal angle for the jump.

    Vận động viên điều chỉnh tư thế của mình để đảm bảo góc lý tưởng cho cú nhảy.

  • The architect designed a unique building with a corner that contained two intersecting angles.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà độc đáo với một góc chứa hai góc giao nhau.

  • The hiker followed the angle of the sun to navigate through the mountains.

    Người đi bộ đường dài theo hướng mặt trời để di chuyển qua các ngọn núi.

  • The tennis player aimed her serve to hit the ball at a sharp angle, tricking her opponent.

    Tay vợt này nhắm cú giao bóng của mình để đánh bóng theo một góc nhọn, đánh lừa đối thủ.

  • The chemist diluted the solution at a specific angle to achieve the desired density.

    Nhà hóa học pha loãng dung dịch theo một góc cụ thể để đạt được mật độ mong muốn.

  • The camera operator adjusted the camera's angle to capture the best possible shot.

    Người quay phim đã điều chỉnh góc máy quay để có thể chụp được cảnh quay đẹp nhất có thể.