tính từ
gần kề, kế liền, sát ngay
adjacent angles: (toán học) góc kề
to be adjacent to: kề sát, sát ngay
Default
(Tech) lân cận, kế cận, kề
liền kề
/əˈdʒeɪsnt//əˈdʒeɪsnt/Từ "adjacent" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "adiacere", có nghĩa là "nằm gần hoặc bên cạnh". Cụm từ này là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "iacere", có nghĩa là "ném" hoặc "đặt". Trong tiếng Anh, từ "adjacent" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó gần hoặc gần với một thứ khác. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm ý tưởng ở bên cạnh, liền kề hoặc chia sẻ ranh giới với một thứ gì đó. Ngày nay, chúng ta sử dụng "adjacent" trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ vị trí địa lý đến các mối quan hệ không gian và thậm chí trong các khái niệm trừu tượng như các ý tưởng liền kề hoặc các biểu thức liền kề. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "adjacent" vẫn giữ nguyên bản chất của nó như một thuật ngữ mô tả sự gần gũi và kết nối.
tính từ
gần kề, kế liền, sát ngay
adjacent angles: (toán học) góc kề
to be adjacent to: kề sát, sát ngay
Default
(Tech) lân cận, kế cận, kề
Tòa nhà bên cạnh khách sạn là một trung tâm mua sắm.
Những cánh đồng bên cạnh mới được cày gần đây để trồng trọt.
Đường phố bên cạnh đang đóng cửa để sửa chữa cho đến khi có thông báo mới.
Văn phòng của chúng tôi nằm cạnh một đài phun nước, mang lại bầu không khí yên bình cho không gian.
Phòng bên cạnh trong trung tâm hội nghị này đang tổ chức một lễ hội âm nhạc.
Tòa án bên cạnh là nơi thẩm phán chủ trì phiên tòa xét xử chúng tôi.
Ngôi nhà gỗ tôi thuê trên núi có một dòng suối chảy qua.
Ngôi nhà bên cạnh thường xuyên tổ chức các bữa tiệc khu phố vào những tháng mùa hè.
Công viên bên cạnh tràn ngập hoa đầy màu sắc và thảm thực vật tươi tốt.
Ga tàu điện ngầm bên cạnh có thang máy giúp hành khách khuyết tật dễ dàng di chuyển hơn.
All matches