Định nghĩa của từ radian

radiannoun

radian

/ˈreɪdiən//ˈreɪdiən/

Từ "radian" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latin radii, có nghĩa là "radii" hoặc "rays", trong bối cảnh của hình tròn và hình cầu. Trong toán học, radian là đơn vị đo góc bằng góc trung tâm được tạo bởi một cung tròn ngày càng nhỏ dần khi góc tiến tới số không hoặc một vòng tròn đầy đủ. Không giống như độ, theo thang đo tròn, radian tỷ lệ tuyến tính với khoảng cách xung quanh một vòng tròn. Nhu cầu về một hệ thống tỷ lệ tuyến tính và liên tục trên vòng tròn đơn vị đã nảy sinh trong toán học và vật lý vào thế kỷ 17. Vào đầu thế kỷ 18, nhà toán học Leonhard Euler thường sử dụng radian trong các phép tính lượng giác của mình và giới thiệu thuật ngữ "radian" trong tác phẩm nền tảng của ông là 'Introductio in analysin infinitorum' (1748) bằng tiếng Đức, và sau đó là 'Introductio in analysin infinitorum' (1749) bằng tiếng Latin. Đơn vị đo radian của một góc cho phép các hàm lượng giác được tổng quát hóa thành các số phức và các hàm của một biến phức, cũng như mở rộng các định luật lượng giác sang các vectơ và phép tính. Nhìn chung, radian cung cấp một giải pháp thay thế hiệu quả và thiết thực cho độ trong các phép tính số và các ứng dụng phân tích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) Rađian

typeDefault

meaningrađian

namespace
Ví dụ:
  • In trigonometry, an angle of π radians is equivalent to 180 degrees.

    Trong lượng giác, một góc π radian tương đương với 180 độ.

  • The calculator displayed a result of 0.57735 radians for the angle.

    Máy tính hiển thị kết quả là 0,57735 radian cho góc này.

  • Engineers used radians to accurately measure the angles in the construction of the bridge.

    Các kỹ sư đã sử dụng radian để đo chính xác các góc khi xây dựng cây cầu.

  • The physics experiment required a 2.83 radian rotation to achieve the desired effect.

    Thí nghiệm vật lý này yêu cầu phải quay 2,83 radian để đạt được hiệu ứng mong muốn.

  • The circle has 2π radians, making it a full rotation.

    Hình tròn có 2π radian, tạo thành một vòng quay trọn vẹn.

  • My teacher explained that the unit for radians is radian, which is equivalent to approximately 57.29 degrees.

    Giáo viên của tôi giải thích rằng đơn vị của radian là radian, tương đương với khoảng 57,29 độ.

  • A circle's circumference can be found by multiplying 2π radians by its radius.

    Chu vi của một hình tròn có thể được tính bằng cách nhân 2π radian với bán kính của hình tròn đó.

  • To convert from degrees to radians, you can use the formula of π radians per 180 degrees.

    Để chuyển đổi từ độ sang radian, bạn có thể sử dụng công thức π radian trên 180 độ.

  • The waypoints on the navigation system were plotted using radians to accurately calculate the shortest distance.

    Các điểm dừng trên hệ thống dẫn đường được xác định bằng radian để tính toán chính xác khoảng cách ngắn nhất.

  • The earth's rotation is measured in radians, with one revolution equivalent to π radians.

    Tốc độ quay của Trái Đất được đo bằng radian, với một vòng quay tương đương với π radian.