Định nghĩa của từ amount to

amount tophrasal verb

số lượng tới

////

Cụm từ tiếng Anh "amount to" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi ban đầu nó được diễn đạt là "avountre". Cụm từ này, có nghĩa là "một sự kết hợp" hoặc "một sự mang lại với nhau", đã phát triển theo thời gian để trở thành "amount" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ tổng số hoặc toàn bộ một cái gì đó. Động từ "to be" được thêm vào thuật ngữ này vào thế kỷ 16, tạo ra cụm từ hiện đại "amount to." Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ giá trị hoặc giá trị của một cái gì đó, chẳng hạn như "his savings amount to a modest sum." Tuy nhiên, ngày nay cụm từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để truyền đạt khái niệm về sự tương đương về ý nghĩa hoặc hiệu ứng. Ví dụ, "her arguments amount to the same thing" có nghĩa là các lập luận của cô ấy về cơ bản giống với lập luận của người khác. Bằng cách tuân theo sự phát triển về ý nghĩa này, "amount to" đã trở thành một cụm từ linh hoạt và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

namespace

to add up to something; to make something as a total

để thêm vào cái gì đó; để làm cho cái gì đó trở thành tổng thể

Ví dụ:
  • His earnings are said to amount to £300 000 per annum.

    Thu nhập của ông được cho là lên tới 300.000 bảng Anh mỗi năm.

  • They gave me some help in the beginning but it did not amount to much (= they did not give me much help).

    Lúc đầu họ có giúp đỡ tôi một chút nhưng không đáng kể (= họ không giúp đỡ tôi nhiều).

to be equal to or the same as something

bằng hoặc giống với cái gì đó

Ví dụ:
  • Her answer amounted to a complete refusal.

    Câu trả lời của cô ấy giống như một lời từ chối hoàn toàn.

  • Their actions amount to a breach of contract.

    Hành động của họ có thể coi là vi phạm hợp đồng.

  • It'll cost a lot—well, take a lot of time, but it amounts to the same thing.

    Sẽ tốn kém rất nhiều—thực ra là mất rất nhiều thời gian, nhưng hiệu quả thì như nhau.

to develop into something

phát triển thành cái gì đó

Ví dụ:
  • You'll never amount to anything.

    Bạn sẽ chẳng bao giờ đạt được điều gì cả.