Định nghĩa của từ airship

airshipnoun

khinh khí cầu

/ˈeəʃɪp//ˈerʃɪp/

Thuật ngữ "airship" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 trong thời đại của khinh khí cầu và khinh khí cầu zeppelin chứa đầy khí heli. Từ này là sự kết hợp của "air" và "tàu", trong đó "ship" dùng để chỉ tàu thuyền. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả những cỗ máy bay nhẹ hơn không khí này, được thiết kế để lớn hơn và bền hơn khinh khí cầu. Từ "airship" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1890 để mô tả những chiếc khinh khí cầu chứa đầy hydro của nhà tiên phong người Pháp Henri Giffard. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi khinh khí cầu trở thành phương tiện hiện diện trong vận tải hành khách và hàng không quân sự. Theo thời gian, thuật ngữ "airship" không còn được ưa chuộng nữa khi máy bay thân cứng và máy bay cánh cố định ra đời, nhưng nó vẫn là lời nhắc nhở đầy hoài niệm về một kỷ nguyên đã qua trong lịch sử hàng không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhí cầu

namespace
Ví dụ:
  • In the early 1900s, wealthy adventurers traveled the world in luxurious airships filled with air.

    Vào đầu những năm 1900, những nhà thám hiểm giàu có đã du hành khắp thế giới trên những chiếc khinh khí cầu sang trọng chứa đầy không khí.

  • The airship floated effortlessly through the sky, a silent behemoth guided only by the wind.

    Chiếc phi thuyền lướt nhẹ nhàng trên bầu trời, một con quái vật im lặng chỉ được điều khiển bởi gió.

  • As the sun began to set, the crew of the airship released ballasts and watched in awe as their vessel ascended even higher into the stratosphere.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, phi hành đoàn trên khinh khí cầu tháo các vật dằn và kinh ngạc quan sát con tàu của họ bay lên cao hơn nữa vào tầng bình lưu.

  • The captain navigated his airship with precision, relying on the wind and his intuition to steer clear of storms and other flying objects.

    Vị thuyền trưởng điều khiển phi thuyền của mình một cách chính xác, dựa vào gió và trực giác để tránh xa bão và các vật thể bay khác.

  • The airship was a marvel of engineering, with corrugated aluminum sheets covering its outer frame and silk fabric holding the air inside.

    Chiếc khinh khí cầu này là một kỳ quan kỹ thuật, với các tấm nhôm gợn sóng bao phủ khung bên ngoài và lớp vải lụa giữ không khí bên trong.

  • Passengers entertained themselves in the spacious dining area, sampling gourmet food and sipping fine champagne while admiring the view outside the large windows.

    Hành khách có thể giải trí tại khu vực ăn uống rộng rãi, thưởng thức các món ăn ngon và nhâm nhi rượu sâm panh hảo hạng trong khi chiêm ngưỡng quang cảnh bên ngoài cửa sổ lớn.

  • The sound of silence filled the airship as the passengers leaned their heads out of the windows and drank in the breathtaking scenery.

    Sự im lặng bao trùm khắp phi thuyền khi hành khách thò đầu ra khỏi cửa sổ và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục.

  • The airship's engines hummed softly as it crossed treacherous terrain, hovering over crevasses and steep cliffs with ease.

    Động cơ của khinh khí cầu kêu vo vo nhẹ nhàng khi nó băng qua địa hình hiểm trở, lơ lửng trên các khe nứt và vách đá dựng đứng một cách dễ dàng.

  • After hours of drifting aimlessly through the sky, the airship finally came to a smooth landing on the rolling countryside below.

    Sau nhiều giờ trôi dạt vô định trên bầu trời, cuối cùng chiếc phi thuyền đã hạ cánh êm ái xuống vùng nông thôn nhấp nhô bên dưới.

  • The airship was a thing of beauty, a testament to man's ingenuity and daring, soaring high above the world in a symphony of grace and technicism.

    Khinh khí cầu là một vật thể đẹp đẽ, minh chứng cho sự khéo léo và lòng táo bạo của con người, bay cao trên thế giới trong bản giao hưởng của sự duyên dáng và kỹ thuật.