Định nghĩa của từ rusty

rustyadjective

rỉ sét

/ˈrʌsti//ˈrʌsti/

Từ "rusty" bắt nguồn từ "hrusta" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "bị gỉ sét". Thuật ngữ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại trong thời kỳ chinh phục của người Norman, nơi nó được dùng để mô tả các vật bằng sắt bị oxy hóa do tiếp xúc với độ ẩm và không khí. Khi công nghệ và ngành công nghiệp phát triển, thuật ngữ "rusty" được mở rộng để mô tả không chỉ các vật thể mà còn cả các cá nhân, thường biểu thị sự mất mát kỹ năng hoặc kiến ​​thức do không sử dụng hoặc bị bỏ bê. Về bản chất, "rusty" dùng để chỉ thứ gì đó không được sử dụng hoặc bảo trì trong một thời gian dài, dẫn đến chất lượng hoặc hiệu suất giảm sút. Ngày nay, thuật ngữ "rusty" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các ứng dụng cơ khí hoặc công nghiệp đến các biểu thức tượng trưng mô tả con người hoặc tình huống. Việc sử dụng rộng rãi của nó là minh chứng cho sự liên quan lâu dài của từ tiếng Bắc Âu cổ đơn giản này, hơn một nghìn năm sau lần sử dụng đầu tiên được ghi chép.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggỉ, han

meaningbạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)

meaninglỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn

examplehis English is a little rusty: tiếng Anh của hắn cùn rồi

type tính từ

meaningôi (mỡ...)

namespace

covered with rust

phủ đầy rỉ sét

Ví dụ:
  • rusty metal

    kim loại gỉ

  • a rusty old car

    một chiếc xe cũ rỉ sét

  • The old wrench in the toolbox was rusty and difficult to turn.

    Chiếc cờ lê cũ trong hộp dụng cụ đã gỉ sét và khó vặn.

  • The doorknob creaked as she tried to open the stubbornly rusty door.

    Tay nắm cửa kêu cót két khi cô cố mở cánh cửa gỉ sét cứng đầu.

  • The bicycle chain had turned rusty from lack of use, causing the bike to barely move during the test ride.

    Xích xe đạp đã bị gỉ do ít sử dụng, khiến xe gần như không di chuyển được trong quá trình chạy thử.

not as good as it used to be, because you have not been practising

không còn tốt như trước nữa vì bạn chưa luyện tập

Ví dụ:
  • My tennis is very rusty these days.

    Quần vợt của tôi những ngày này rất rỉ sét.

  • I haven't played the piano for ages—I may be a little rusty.

    Tôi đã không chơi piano lâu rồi—có lẽ tôi hơi yếu đuối.

  • My golf’s a bit rusty—I haven’t played for years!

    Sân gôn của tôi hơi cũ rồi—tôi đã không chơi nhiều năm rồi!

  • skills that grow rusty from disuse

    những kỹ năng ngày càng rỉ sét do không được sử dụng