Định nghĩa của từ helium

heliumnoun

heli

/ˈhiːliəm//ˈhiːliəm/

Từ "helium" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "helios" có nghĩa là "sun" và "haima" có nghĩa là "blood". Điều này là do thực tế là heli đã được phát hiện trong mặt trời vào năm 1868 bởi nhà thiên văn học người Pháp Jules Janssen và nhà thiên văn học người Anh Norman Lockyer trong một lần nhật thực. Họ đã xác định được một nguyên tố mới trong vành nhật hoa của mặt trời, mà họ đặt tên là "helium" theo các từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là mặt trời và máu. Sau đó, vào năm 1895, nhà hóa học người Scotland Sir William Ramsay đã lần đầu tiên phân lập được heli trên Trái đất, chiết xuất nó từ các mỏ khí đốt tự nhiên ở Vương quốc Anh. Tên "helium" đã chính thức được áp dụng cho nguyên tố mới, công nhận mối liên hệ của nó với mặt trời và phát hiện của nó trong bối cảnh nghiên cứu năng lượng mặt trời. Ngày nay, heli là một loại khí hiếm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm bóng bay, công nghệ đông lạnh và hình ảnh y tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) heli

namespace
Ví dụ:
  • The party decorations included several helium-filled balloons that floated high in the air.

    Đồ trang trí cho bữa tiệc bao gồm một số quả bóng bay chứa đầy khí heli bay lơ lửng trên không trung.

  • The scientist released a small amount of helium into the container to inflate the mylar balloon.

    Nhà khoa học đã thả một lượng nhỏ khí heli vào trong bình chứa để thổi phồng quả bóng bay mylar.

  • After filling the bucket with water, the lifeguard dropped a helium-filled toy boat into it to test its floatability.

    Sau khi đổ đầy nước vào xô, nhân viên cứu hộ thả một chiếc thuyền đồ chơi chứa đầy khí heli vào đó để kiểm tra khả năng nổi của nó.

  • The Norblu concept car features an interior lined with a helium-filled coating that provides a unique sensory experience.

    Xe ý tưởng Norblu có nội thất được lót bằng lớp phủ chứa khí heli mang đến trải nghiệm cảm giác độc đáo.

  • The lighter-than-air helium gas allows for the construction of large airships that can transport cargo across long distances.

    Khí heli nhẹ hơn không khí cho phép chế tạo những khinh khí cầu lớn có thể vận chuyển hàng hóa trên những quãng đường dài.

  • The astronauts aboard the International Space Station used helium to inflate the station's life support systems, allowing them to breathe easily in orbit.

    Các phi hành gia trên Trạm vũ trụ quốc tế đã sử dụng heli để bơm căng các hệ thống hỗ trợ sự sống của trạm, giúp họ có thể thở dễ dàng trên quỹ đạo.

  • The medical industry uses helium to help cool and preserve organic material during transportation and storage processes.

    Ngành y tế sử dụng heli để giúp làm mát và bảo quản vật liệu hữu cơ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

  • During welding and cutting operations, a helium-oxygen mixture known as "welding gas" is often used as the MIG/TIG torch fuel source.

    Trong quá trình hàn và cắt, hỗn hợp heli-oxy được gọi là "khí hàn" thường được sử dụng làm nguồn nhiên liệu cho mỏ hàn MIG/TIG.

  • The helium filling station provided the perfect location for a YouTube prank, where unsuspecting customers thought they were buying helium-filled latex balloons, but ended up with small helium-filled hamsters instead!

    Trạm bơm khí heli là địa điểm hoàn hảo cho một trò đùa trên YouTube, nơi những khách hàng không hề hay biết rằng họ đang mua những quả bóng bay cao su chứa khí heli, nhưng cuối cùng lại nhận được những chú chuột hamster nhỏ chứa đầy khí heli!

  • The Twitter joke that gained traction read, "In a dramatic turn of events, scientists have discovered that helium is not the most abundant gas in the universe after all. Apparently, dumb ideas are."

    Câu chuyện cười trên Twitter được nhiều người chú ý có nội dung: "Trong một diễn biến đầy kịch tính, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng heli không phải là loại khí phổ biến nhất trong vũ trụ. Rõ ràng, những ý tưởng ngớ ngẩn mới là loại khí phổ biến nhất."