Định nghĩa của từ floating

floatingadjective

nổi

/ˈfləʊtɪŋ//ˈfləʊtɪŋ/

Từ "floating" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flotian", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "flotōną". Từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*pleu-", có nghĩa là "chảy" hoặc "bơi". Theo thời gian, "flotian" phát triển thành "floten" rồi "floten" trước khi cuối cùng trở thành "floating" trong tiếng Anh trung đại. Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là lơ lửng hoặc chuyển động trên chất lỏng hoặc không khí, phản ánh mối liên hệ của nó với khái niệm "chảy".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nổi

meaningsự thả trôi (bè gỗ)

meaningsự hạ thuỷ (tài thuỷ)

examplefloating population: số dân thay đổi lên xuống

type tính từ

meaningnổi

meaningđể bơi

meaningthay đổi

examplefloating population: số dân thay đổi lên xuống

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the lake's surface were floating effortlessly, carried by the gentle current.

    Những chiếc lá trên mặt hồ trôi bồng bềnh một cách nhẹ nhàng theo dòng nước chảy.

  • Bob let his feet dangle in the water while his body floated lazily in the blissful lagoon.

    Bob thả lỏng đôi chân trong nước trong khi cơ thể anh trôi lững lờ trên đầm phá tuyệt đẹp.

  • The boat's buoyancy kept it afloat, bobbing gently on the ocean's waves.

    Sức nổi của thuyền giúp nó nổi trên mặt nước, lắc lư nhẹ nhàng trên những con sóng đại dương.

  • The buoyant balloon floated majestically through the air, its vibrant colors contrasting against the blue sky.

    Quả bóng bay lơ lửng một cách uy nghi trên không trung, màu sắc rực rỡ của nó tương phản với bầu trời xanh.

  • Some icebergs in the Arctic seemed to be perfectly still, but they were in fact floating calmly atop the freezing waters.

    Một số tảng băng trôi ở Bắc Cực có vẻ như hoàn toàn đứng yên, nhưng thực tế chúng đang trôi nổi một cách bình thản trên mặt nước đóng băng.

  • The hot air balloon lifted off the ground, drifting leisurely in the breeze as the passengers gazed down at the world below.

    Khinh khí cầu bay lên khỏi mặt đất, trôi nhẹ nhàng trong gió trong khi hành khách ngắm nhìn thế giới bên dưới.

  • The little rubber ducky that had been tossed into the bathtub by my child began to float peacefully in the water.

    Con vịt cao su nhỏ mà con tôi ném vào bồn tắm bắt đầu trôi nổi bình yên trong nước.

  • The helium-filled balloon floated away in the delightful summer breeze, disappearing over the horizon.

    Quả bóng bay chứa đầy khí heli bay lơ lửng trong làn gió mùa hè mát mẻ rồi biến mất ở phía chân trời.

  • The soft cushion the patient lay upon optimally continued floating in the heated water, providing the ideal environment for relaxation and healing.

    Chiếc đệm mềm mà bệnh nhân nằm tiếp tục nổi trong nước nóng, tạo ra môi trường lý tưởng để thư giãn và chữa bệnh.

  • The balloon let go from the grip of the festival participants, ascending gracefully into the crisp autumn air and floating out of sight.

    Quả bóng bay rời khỏi tay những người tham gia lễ hội, nhẹ nhàng bay lên giữa không khí trong lành của mùa thu và bay mất hút khỏi tầm mắt.