Định nghĩa của từ dirigible

dirigibleadjective

có thể điều khiển được

/ˈdɪrɪdʒəbl//ˈdɪrɪdʒəbl/

Từ "dirigible" bắt nguồn từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, "diriger" có nghĩa là "chỉ đạo" hoặc "lái", và hậu tố "-ible" là hậu tố tạo thành tính từ có nghĩa là "có khả năng là" hoặc "có thể là". Do đó, "dirigible" theo nghĩa đen có nghĩa là "có khả năng được lái" hoặc "có thể được chỉ đạo". Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một loại khí cầu có thể được lái và điều khiển trong khi bay, chẳng hạn như khinh khí cầu hoặc khí cầu có hệ thống đẩy. Khí cầu đầu tiên, Zeppelin LZ-1, được chế tạo tại Đức vào năm 1899 và thực sự có khả năng được lái trên không. Ngày nay, thuật ngữ "dirigible" thường được sử dụng thay thế cho "airship" hoặc "blimp" để chỉ bất kỳ loại máy bay nhẹ hơn không khí nào có thể lái được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiều khiển được

examplea dirigible balloon: khí cầu điều khiển được

type danh từ

meaningkhí cầu điều khiển được

examplea dirigible balloon: khí cầu điều khiển được

namespace
Ví dụ:
  • The first successful dirigible, the Graff Zeppelin, made its maiden flight in 1900.

    Chiếc khinh khí cầu thành công đầu tiên, Graff Zeppelin, đã thực hiện chuyến bay đầu tiên vào năm 1900.

  • During World War I, dirigibles were used as military reconnaissance and transport vessels.

    Trong Thế chiến thứ nhất, khí cầu được sử dụng làm tàu ​​trinh sát và vận chuyển quân sự.

  • The Hindenburg, a massive dirigible, caught fire while attempting to dock at Lakehurst, New Jersey in 1937.

    Hindenburg, một khinh khí cầu khổng lồ, đã bốc cháy khi đang cố gắng cập cảng Lakehurst, New Jersey vào năm 1937.

  • Dirigibles are large airships that are steerable and can stay aloft for extended periods.

    Khí cầu là loại khinh khí cầu lớn có thể lái được và có thể bay lơ lửng trên không trong thời gian dài.

  • Because of its maneuverability and size, the riggings on a dirigible require a team of skilled workers to operate.

    Do tính cơ động và kích thước lớn, hệ thống dây buộc trên khinh khí cầu đòi hỏi một đội công nhân lành nghề để vận hành.

  • A dirigible's army of crew members includes a chief engineer, mechanical engineer, radio operator, and several riggers.

    Đội ngũ phi hành đoàn của khinh khí cầu bao gồm một kỹ sư trưởng, kỹ sư cơ khí, nhân viên vô tuyến và một số người thợ giàn.

  • Dirigibles are less commonly used today due to the advent of faster and more efficient modes of air travel.

    Ngày nay, khinh khí cầu ít được sử dụng hơn do sự ra đời của các phương tiện di chuyển bằng đường hàng không nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • Although no longer widely used, dirigibles still hold a place in the annals of aviation history as the predecessors to modern airships.

    Mặc dù không còn được sử dụng rộng rãi, khí cầu vẫn giữ một vị trí trong biên niên sử hàng không với tư cách là tiền thân của khí cầu hiện đại.

  • One notable modern use of a dirigible is the Goodyear Blimp, which is often seen at major sporting events and festivals.

    Một ứng dụng đáng chú ý của khinh khí cầu trong thời hiện đại là Goodyear Blimp, thường được thấy tại các sự kiện thể thao và lễ hội lớn.

  • While dirigibles may not be as common as they once were, they still hold a certain charm and mystique for many aviation enthusiasts.

    Mặc dù khinh khí cầu có thể không còn phổ biến như trước đây, nhưng chúng vẫn có sức hấp dẫn và bí ẩn nhất định đối với nhiều người đam mê hàng không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches