Định nghĩa của từ aviation

aviationnoun

Hàng không

/ˌeɪviˈeɪʃn//ˌeɪviˈeɪʃn/

Từ "aviation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avis", có nghĩa là "chim". Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19, trong những ngày đầu của chuyến bay của con người. Năm 1903, nhà báo và nhà tiên phong hàng không người Pháp, Jules Michelet, được cho là người đặt ra thuật ngữ "l'aviation," sau đó được chuyển sang tiếng Anh là "aviation." Michelet đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả ngành công nghiệp bay của con người còn non trẻ, vẽ ra mối liên hệ giữa nghệ thuật bay và khả năng bay lượn trên bầu trời của loài chim. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi công nghệ bay tiên tiến và ngành hàng không bắt đầu hình thành. Ngày nay, "aviation" dùng để chỉ thiết kế, phát triển, sản xuất và vận hành máy bay, cũng như khoa học và nghệ thuật bay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàng không; thuật hàng không

typeDefault

meaning(Tech) hàng không

namespace
Ví dụ:
  • After years of training, Sarah finally secured a job in the aviation industry as a commercial airline pilot.

    Sau nhiều năm đào tạo, Sarah cuối cùng đã tìm được việc làm trong ngành hàng không với vai trò là phi công lái máy bay thương mại.

  • The aviation sector has undergone significant advancements in recent years, allowing for faster and more efficient air travel.

    Ngành hàng không đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, cho phép di chuyển bằng đường hàng không nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The aviation industry employs thousands of people worldwide, ranging from air traffic controllers and mechanics to pilots and cabin crew.

    Ngành hàng không sử dụng hàng nghìn lao động trên toàn thế giới, từ kiểm soát viên không lưu và thợ máy đến phi công và tiếp viên hàng không.

  • Due to inclement weather, the aviation authority issued a warning advising flights in the area to be canceled or delayed.

    Do thời tiết xấu, cơ quan hàng không đã ban hành cảnh báo yêu cầu hủy hoặc hoãn các chuyến bay trong khu vực.

  • The aviation trade show showcased the latest technological innovations in the industry, from advanced avionics systems to cutting-edge aircraft designs.

    Triển lãm hàng không giới thiệu những cải tiến công nghệ mới nhất trong ngành, từ hệ thống điện tử hàng không tiên tiến đến thiết kế máy bay tiên tiến.

  • The aviation business is highly regulated, requiring rigorous safety measures and strict compliance with aviation legislation.

    Ngành hàng không được quản lý chặt chẽ, đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt và tuân thủ chặt chẽ luật hàng không.

  • Following a series of aviation accidents, the federal government introduced stricter safety standards for airlines to ensure the protection of passengers and crew.

    Sau một loạt các vụ tai nạn hàng không, chính phủ liên bang đã đưa ra các tiêu chuẩn an toàn chặt chẽ hơn đối với các hãng hàng không để đảm bảo an toàn cho hành khách và phi hành đoàn.

  • As an aspiring aviation engineer, Ahmed spent hours poring over technical manuals and tinkering with aircraft engines in his garage.

    Là một kỹ sư hàng không đầy tham vọng, Ahmed đã dành nhiều giờ nghiên cứu các hướng dẫn kỹ thuật và mày mò động cơ máy bay trong gara của mình.

  • The aviation industry's carbon footprint has been a topic of increasing concern, prompting airlines to explore alternative fuels and more sustainable modes of air travel.

    Dấu chân carbon của ngành hàng không đang là chủ đề ngày càng đáng quan ngại, thúc đẩy các hãng hàng không tìm hiểu nhiên liệu thay thế và các phương thức di chuyển bằng máy bay bền vững hơn.

  • The aviation museum featured historical artifacts from the golden age of aviation, including vintage aircraft and memorabilia from legendary pilots like Amelia Earhart and Charles Lindbergh.

    Bảo tàng hàng không trưng bày các hiện vật lịch sử từ thời kỳ hoàng kim của ngành hàng không, bao gồm máy bay cổ và đồ lưu niệm của những phi công huyền thoại như Amelia Earhart và Charles Lindbergh.