danh từ
khí cầu, quả bóng
captive (barrage) balloon: khí cầu có dây buộc xuống đất
observation balloon: khí cầu quan trắc
pilot balloon: khí cầu xem chiều gió
(hoá học) bình cầu
(kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)
nội động từ
lên bằng khí cầu
captive (barrage) balloon: khí cầu có dây buộc xuống đất
observation balloon: khí cầu quan trắc
pilot balloon: khí cầu xem chiều gió
phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá