Định nghĩa của từ affiliate marketing

affiliate marketingnoun

tiếp thị liên kết

/əˌfɪliət ˈmɑːkɪtɪŋ//əˌfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Thuật ngữ "affiliate marketing" xuất hiện vào những năm 1990 với sự gia tăng của mua sắm trực tuyến và sự ra đời của thương mại điện tử. Thuật ngữ này đề cập đến một mô hình kinh doanh trong đó một công ty (được gọi là thương gia hoặc nhà quảng cáo) hợp tác với các cá nhân hoặc tổ chức khác (được gọi là chi nhánh hoặc nhà xuất bản) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Các chi nhánh quảng bá các dịch vụ của thương gia thông qua nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như bài đăng trên blog, quảng cáo trên mạng xã hội, đánh giá sản phẩm và chiến dịch tiếp thị qua email, đổi lại họ nhận được hoa hồng cho mỗi lần bán hàng được tạo thông qua liên kết chi nhánh duy nhất của họ. Mối quan hệ cộng sinh này cho phép các thương gia tận dụng phạm vi tiếp cận và ảnh hưởng của các chi nhánh để thúc đẩy doanh số và tăng nhận thức về thương hiệu, trong khi các chi nhánh có thể kiếm được lợi nhuận bằng cách chia sẻ các sản phẩm mà họ tin tưởng với đối tượng của mình. Tiếp thị liên kết đã trở thành một kênh tiếp thị phổ biến và hiệu quả trong thời đại kỹ thuật số, với các nghiên cứu báo cáo rằng nó thúc đẩy hơn 15% tổng doanh số bán hàng trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah earns a commission through affiliate marketing by promoting the products of Company X on her blog and social media channels.

    Sarah kiếm được hoa hồng thông qua tiếp thị liên kết bằng cách quảng bá sản phẩm của Công ty X trên blog và các kênh truyền thông xã hội của cô ấy.

  • John's affiliate marketing efforts have helped him generate a significant income by promoting various products on his website.

    Những nỗ lực tiếp thị liên kết của John đã giúp anh tạo ra thu nhập đáng kể bằng cách quảng bá nhiều sản phẩm khác nhau trên trang web của mình.

  • Emily offers affiliate marketing programs to her loyal customers, allowing them to earn money by promoting her brand to their own networks.

    Emily cung cấp các chương trình tiếp thị liên kết cho những khách hàng trung thành của mình, cho phép họ kiếm tiền bằng cách quảng bá thương hiệu của cô trên mạng lưới của họ.

  • Robert's successful affiliate marketing journey began when he started promoting popular fitness products on his fitness-related blog.

    Hành trình tiếp thị liên kết thành công của Robert bắt đầu khi anh bắt đầu quảng bá các sản phẩm thể hình phổ biến trên blog liên quan đến thể hình của mình.

  • As an affiliate marketer, Rosie offers a variety of products from different companies, which she features on her website and reviews in-depth to help her audience make informed purchase decisions.

    Là một nhà tiếp thị liên kết, Rosie cung cấp nhiều sản phẩm từ nhiều công ty khác nhau, cô giới thiệu chúng trên trang web của mình và đánh giá chuyên sâu để giúp khán giả đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.

  • Jessica has built a successful affiliate marketing business by collaborating with a range of brands to promote their products on her blog and social media channels.

    Jessica đã xây dựng một doanh nghiệp tiếp thị liên kết thành công bằng cách hợp tác với nhiều thương hiệu để quảng bá sản phẩm của họ trên blog và các kênh truyền thông xã hội của cô.

  • Tom's affiliate marketing strategy involves providing his audience with honest product reviews and recommendations, which has helped him establish a trusted brand in his niche.

    Chiến lược tiếp thị liên kết của Tom bao gồm việc cung cấp cho đối tượng mục tiêu những đánh giá và khuyến nghị trung thực về sản phẩm, điều này đã giúp anh tạo dựng được một thương hiệu đáng tin cậy trong lĩnh vực của mình.

  • Brian's affiliate marketing business has grown rapidly in recent years, as he continues to seek out new partnerships with innovative companies to promote.

    Hoạt động tiếp thị liên kết của Brian đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây khi anh tiếp tục tìm kiếm các mối quan hệ đối tác mới với các công ty sáng tạo để quảng bá.

  • With affiliate marketing, Amanda is able to offer her readers expert product recommendations and earn a commission at the same time, making it a win-win situation.

    Với tiếp thị liên kết, Amanda có thể cung cấp cho độc giả những khuyến nghị sản phẩm chuyên môn và đồng thời kiếm được hoa hồng, tạo nên tình huống đôi bên cùng có lợi.

  • Andy's affiliate marketing efforts have allowed him to share his passion for travel with his audience while earning a profit through promoting travel-related products.

    Những nỗ lực tiếp thị liên kết của Andy đã cho phép anh chia sẻ niềm đam mê du lịch của mình với khán giả đồng thời kiếm được lợi nhuận thông qua việc quảng bá các sản phẩm liên quan đến du lịch.