Định nghĩa của từ referral

referralnoun

giới thiệu

/rɪˈfɜːrəl//rɪˈfɜːrəl/

Từ "referral" bắt nguồn từ tiếng Latin "referre", có nghĩa là "mang về, mang về, báo cáo, tham khảo". Đây là sự kết hợp của "re" (lại) và "ferre" (mang đi). Theo thời gian, "referre" phát triển thành "refer" trong tiếng Anh, có nghĩa là hướng dẫn ai đó hoặc thứ gì đó đến một nguồn cụ thể. Sau đó, "Referral" xuất hiện như một danh từ, biểu thị hành động được hướng dẫn hoặc người/thứ được nhắc đến.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's friend referred her to a great attorney, which ultimately helped Sarah win her case.

    Bạn của Sarah đã giới thiệu cô đến một luật sư giỏi, người cuối cùng đã giúp Sarah thắng kiện.

  • The real estate agent provided Jane with several referrals for trustworthy contractors to assist with her home renovation project.

    Người môi giới bất động sản đã giới thiệu cho Jane một số nhà thầu đáng tin cậy để hỗ trợ dự án cải tạo nhà của cô.

  • After being impressed with our services, John referred his entire company to us as a way of spreading the word.

    Sau khi ấn tượng với dịch vụ của chúng tôi, John đã giới thiệu toàn bộ công ty của mình cho chúng tôi như một cách để quảng bá thông tin.

  • The dentist suggested that Tom ask his doctor for a referral to a specialist, as his condition required further evaluation.

    Bác sĩ nha khoa gợi ý Tom nên yêu cầu bác sĩ giới thiệu đến một bác sĩ chuyên khoa vì tình trạng của anh cần được đánh giá thêm.

  • Peter's recent runny nose prompted the pediatrician to refer him to a specialist for a possible allergies assessment.

    Tình trạng sổ mũi gần đây của Peter khiến bác sĩ nhi khoa phải giới thiệu cậu bé đến một bác sĩ chuyên khoa để đánh giá khả năng bị dị ứng.

  • The marketing agency's satisfied clients continue to refer friends and colleagues, contributing to the company's steady growth.

    Khách hàng hài lòng của công ty tiếp thị tiếp tục giới thiệu bạn bè và đồng nghiệp, góp phần vào sự tăng trưởng ổn định của công ty.

  • The doctor advised Stephanie to seek a referral for physical therapy in order to help relieve her persistent shoulder pain.

    Bác sĩ khuyên Stephanie nên tìm đến bác sĩ vật lý trị liệu để giúp giảm cơn đau vai dai dẳng của cô.

  • The car dealership promised to provide Joe with a referral for a trusted mechanic after purchasing the vehicle.

    Đại lý bán xe hứa sẽ giới thiệu cho Joe một thợ máy đáng tin cậy sau khi mua xe.

  • Ryan's business coach suggested that he explore referral opportunities with other professionals in his industry.

    Huấn luyện viên kinh doanh của Ryan gợi ý rằng anh ấy nên tìm hiểu cơ hội giới thiệu với những chuyên gia khác trong ngành.

  • As a gesture of thanks, the satisfied customer referred her sister's startup to the company, resulting in a new business partnership.

    Để bày tỏ lòng biết ơn, khách hàng hài lòng đã giới thiệu công ty khởi nghiệp của chị gái mình đến công ty, dẫn đến một quan hệ đối tác kinh doanh mới.