Định nghĩa của từ advertiser

advertisernoun

nhà quảng cáo

/ˈædvətaɪzə(r)//ˈædvərtaɪzər/

Từ "advertiser" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "vertere" có nghĩa là "quay". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "advertere" xuất hiện, có nghĩa là "quay sang" hoặc "hướng sự chú ý đến". Cụm từ tiếng Latin này ám chỉ hành động thu hút sự chú ý đến một cái gì đó hoặc một ai đó, thường là trong bối cảnh công cộng hoặc thương mại. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "advertiser", ám chỉ cụ thể đến một người quảng bá hoặc công khai sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng cho nhiều đối tượng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bối cảnh báo chí, áp phích và các hình thức phương tiện truyền thông in ấn khác. Ngày nay, từ "advertiser" bao gồm các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức sử dụng nhiều kênh tiếp thị khác nhau để tiếp cận và thu hút đối tượng mục tiêu của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười báo cho biết trước

meaningngười quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo

namespace
Ví dụ:
  • As a digital advertiser, John marketed his products through social media and search engine ads.

    Là một nhà quảng cáo kỹ thuật số, John tiếp thị sản phẩm của mình thông qua mạng xã hội và quảng cáo trên công cụ tìm kiếm.

  • Sarah's company is always looking for innovative ways to reach potential customers through their team of skilled advertisers.

    Công ty của Sarah luôn tìm kiếm những cách sáng tạo để tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua đội ngũ quảng cáo lành nghề của mình.

  • The advertiser's message conveyed the benefits of the product clearly and effectively.

    Thông điệp của nhà quảng cáo truyền tải lợi ích của sản phẩm một cách rõ ràng và hiệu quả.

  • Emily's billboards and posters successfully caught the attention of passers-by, making her an accomplished outdoor advertiser.

    Các biển quảng cáo và áp phích của Emily đã thu hút được sự chú ý của người qua đường, giúp cô trở thành một nhà quảng cáo ngoài trời thành đạt.

  • As a long-time advertiser, James's brand recognition was a huge factor in his company's success.

    Là một nhà quảng cáo lâu năm, khả năng nhận diện thương hiệu của James là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công của công ty ông.

  • The advertiser's emphasis on the product's unique features helped set it apart from the competition.

    Việc nhà quảng cáo nhấn mạnh vào các tính năng độc đáo của sản phẩm đã giúp sản phẩm này nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh.

  • Ricky's advertisements appeared in various magazines and journals, targeting a specific niche audience.

    Quảng cáo của Ricky xuất hiện trên nhiều tạp chí và báo khác nhau, nhắm tới một nhóm đối tượng cụ thể.

  • The advertiser's strategic use of paid search led to a significant increase in sales for the company.

    Việc sử dụng chiến lược tìm kiếm trả phí của nhà quảng cáo đã giúp doanh số của công ty tăng đáng kể.

  • Laura's expertise as an advertiser enabled her to identify and capitalize on new market opportunities.

    Kinh nghiệm quảng cáo của Laura đã giúp cô xác định và tận dụng các cơ hội thị trường mới.

  • The advertiser's creative campaign successfully generated buzz and excitement for the new product launch.

    Chiến dịch sáng tạo của nhà quảng cáo đã tạo nên tiếng vang và sự phấn khích cho việc ra mắt sản phẩm mới.