tính từ
(thuộc) quảng cáo (để bán hàng )
khuyến mại
/prəˈməʊʃənl//prəˈməʊʃənl/Từ "promotional" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "promovere", có nghĩa là "tiến lên phía trước" hoặc "thúc đẩy" và "motus", có nghĩa là "chuyển động". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 16 với tên gọi là "promotory", ám chỉ thứ gì đó di chuyển hoặc thúc đẩy thứ khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để nhấn mạnh hành động tích cực thúc đẩy hoặc công khai một sản phẩm, ý tưởng hoặc dịch vụ. Vào thế kỷ 18, từ "promotional" xuất hiện, ám chỉ ý tưởng hoặc hoạt động thúc đẩy một thứ gì đó. Ngày nay, "promotional" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tiếp thị, quảng cáo và quan hệ công chúng, để mô tả những nỗ lực nhằm nâng cao nhận thức, tạo sự quan tâm hoặc thúc đẩy doanh số.
tính từ
(thuộc) quảng cáo (để bán hàng )
Công ty đã phát tờ rơi quảng cáo để quảng bá cho việc ra mắt sản phẩm mới.
Chương trình khuyến mại tặng quà miễn phí khi mua hàng đã khuyến khích tôi quyết định mua hàng.
Nhóm đã phát bút quảng cáo như một cách để nâng cao nhận thức về thương hiệu.
Chiến dịch email quảng cáo đã thành công trong việc tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Video quảng cáo trên YouTube giới thiệu các tính năng và lợi ích của sản phẩm.
Cuộc thi quảng cáo trên mạng xã hội thu hút người tham gia chia sẻ thương hiệu với mạng lưới quan hệ của họ.
Biểu ngữ quảng cáo trên trang web nêu bật mức giá giảm giá của sản phẩm.
Sự kiện quảng cáo thu hút đông đảo người tham gia và làm tăng doanh số bán hàng.
Quảng cáo khuyến mại trên TV có hình ảnh ấn tượng và để lại ấn tượng lâu dài.
Phiếu giảm giá khuyến mại trong thư khuyến khích khách hàng dùng thử dòng sản phẩm mới.