Định nghĩa của từ advise

adviseverb

khuyên, khuyên bảo, răn bảo

/ədˈvʌɪz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "advise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "adviser," có nghĩa là "thông báo" hoặc "thông báo". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "avisari", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "đoán già đoán non". Động từ tiếng Latin "avisari" được hình thành từ "avis", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "giả định", và hậu tố "-sari", tạo thành động từ chỉ một quá trình hoặc hành động. Từ "advise" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "thông báo" hoặc "cảnh báo". Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển thành bao gồm nghĩa đưa ra lời khuyên hoặc đưa ra khuyến nghị, đây là nghĩa chính của nó ngày nay. Mặc dù có mối liên hệ từ nguyên với "nghi ngờ", nhưng từ "advise" đã mang một hàm ý tích cực rõ rệt, ngụ ý việc chia sẻ ý kiến ​​khôn ngoan hoặc chuyên gia.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhuyên, khuyên bảo, răn bảo

exampleto advise with someone: hỏi ý kiến người nào

meaning(thương nghiệp) báo cho biết

exampleto advise someone of something: báo cho ai biết việc gì

type ngoại động từ

meaninghỏi ý kiến

exampleto advise with someone: hỏi ý kiến người nào

namespace

to tell somebody what you think they should do in a particular situation

nói với ai đó những gì bạn nghĩ họ nên làm trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • I would strongly advise against going out on your own.

    Tôi thực sự khuyên bạn không nên đi ra ngoài một mình.

  • They advised me against visiting the troubled south of the country.

    Họ khuyên tôi không nên đến thăm miền nam đầy khó khăn của đất nước.

  • The Foreign Office is advising Britons against all non-essential travel to the region.

    Bộ Ngoại giao đang khuyên người Anh không nên đi du lịch không cần thiết đến khu vực.

  • They advised against the use of military force.

    Họ khuyên không nên sử dụng vũ lực.

  • Her mother was away and couldn't advise her.

    Mẹ cô đi vắng và không thể khuyên nhủ cô.

  • I'd advise extreme caution.

    Tôi khuyên bạn nên hết sức thận trọng.

  • ‘Get there early,’ she advised (them).

    “Hãy đến đó sớm,” cô ấy khuyên (họ).

  • Police are advising people to stay at home.

    Cảnh sát đang khuyến cáo người dân ở nhà.

  • Doctors advised the patient to have surgery.

    Các bác sĩ khuyên bệnh nhân nên phẫu thuật.

  • I'd advise you not to tell him.

    Tôi khuyên bạn đừng nói với anh ấy.

  • Solicitors advised their clients to contact their local councillors.

    Luật sư khuyên khách hàng của họ nên liên hệ với các ủy viên hội đồng địa phương của họ.

  • They advise that a passport be carried with you at all times.

    Họ khuyên bạn nên mang theo hộ chiếu mọi lúc.

  • They advise that a passport should be carried with you at all times.

    Họ khuyên rằng bạn nên luôn mang theo hộ chiếu bên mình.

  • It is strongly advised that you take out insurance.

    Chúng tôi khuyên bạn nên mua bảo hiểm.

  • I'd advise buying your tickets well in advance if you want to travel in August.

    Tôi khuyên bạn nên mua vé trước nếu bạn muốn đi du lịch vào tháng 8.

Ví dụ bổ sung:
  • We would always advise caution in the use of this drug.

    Chúng tôi luôn khuyên bạn nên thận trọng khi sử dụng loại thuốc này.

  • I strongly advise you not to do this.

    Tôi thực sự khuyên bạn không nên làm điều này.

  • John would be ill advised to rely on their support.

    John sẽ không được khuyên nên dựa vào sự hỗ trợ của họ.

  • You would be better advised to consult an accountant.

    Tốt hơn hết bạn nên tham khảo ý kiến ​​của một kế toán viên.

Từ, cụm từ liên quan

to give somebody help and information on a subject that you know a lot about

để cung cấp cho ai đó sự giúp đỡ và thông tin về một chủ đề mà bạn biết nhiều về

Ví dụ:
  • We employ an expert to advise on new technology.

    Chúng tôi thuê một chuyên gia để tư vấn về công nghệ mới.

  • The nurse will advise about getting out of bed, bathing, and diet.

    Y tá sẽ tư vấn về việc ra khỏi giường, tắm rửa và ăn kiêng.

  • She advises the government on environmental issues.

    Cô tư vấn cho chính phủ về các vấn đề môi trường.

  • They can advise customers about safely using and storing pesticides.

    Họ có thể tư vấn cho khách hàng về cách sử dụng và bảo quản thuốc trừ sâu một cách an toàn.

  • The pharmacist will advise which medicines are safe to take.

    Dược sĩ sẽ tư vấn loại thuốc nào an toàn để dùng.

  • Your lawyer can advise you whether to take any action.

    Luật sư của bạn có thể tư vấn cho bạn xem có nên thực hiện bất kỳ hành động nào hay không.

Ví dụ bổ sung:
  • We will be happy to advise on any financial matters.

    Chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn về mọi vấn đề tài chính.

  • We were badly advised by our lawyer.

    Luật sư của chúng tôi đã khuyên chúng tôi rất tệ.

  • We can advise parents about education.

    Chúng tôi có thể tư vấn cho phụ huynh về giáo dục.

to officially tell somebody something

chính thức nói với ai đó điều gì đó

Ví dụ:
  • Please advise us of any change of address.

    Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ sự thay đổi địa chỉ nào.

  • to advise somebody of their rights/the situation

    tư vấn cho ai đó về quyền lợi/tình hình của họ

  • You will be advised of the outcome of your application.

    Bạn sẽ được thông báo về kết quả của đơn đăng ký của bạn.

  • Please keep me advised of new developments in this case.

    Xin vui lòng thông báo cho tôi về những diễn biến mới trong trường hợp này.

  • I will contact you later to advise you when to come.

    Mình sẽ liên hệ với bạn sau để tư vấn cho bạn khi nào đến.

  • I regret to advise you that the course is now full.

    Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng khóa học hiện đã kín chỗ.

Từ, cụm từ liên quan