Định nghĩa của từ well advised

well advisedadjective

được tư vấn tốt

/ˌwel ədˈvaɪzd//ˌwel ədˈvaɪzd/

Cụm từ "well advised" là một cách nói ẩn dụ bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "bene consilius", có nghĩa là "có lời khuyên tốt". Trong luật chung của Anh, thuật ngữ này được dùng để mô tả lời khuyên pháp lý mà luật sư của thẩm phán đưa ra, được gọi là "Người biện hộ của thẩm phán". Cụm từ "well advised" không chỉ có nghĩa là lời khuyên mà còn có nghĩa là đưa ra quyết định sáng suốt hoặc có hiểu biết, vì vai trò của Người biện hộ của thẩm phán là cung cấp lời khuyên và tư vấn pháp lý hợp lý cho thẩm phán. Từ đó, thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc pháp lý của nó và hiện được sử dụng rộng rãi hơn để truyền đạt ý tưởng rằng ai đó đang đưa ra quyết định thông minh hoặc thận trọng dựa trên phán đoán và lời khuyên hợp lý.

namespace
Ví dụ:
  • It's well advised to seek legal counsel before signing any contracts.

    Bạn nên tìm tư vấn pháp lý trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào.

  • Depending on your dietary restrictions, it's well advised to consult a nutritionist.

    Tùy thuộc vào chế độ ăn kiêng của bạn, bạn nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia dinh dưỡng.

  • As an investor, it's well advised to do thorough research on the company before buying any shares.

    Là một nhà đầu tư, bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng về công ty trước khi mua bất kỳ cổ phiếu nào.

  • In case of a health concern, it's well advised to schedule an appointment with a medical professional.

    Trong trường hợp có vấn đề về sức khỏe, bạn nên đặt lịch hẹn với chuyên gia y tế.

  • When traveling to a foreign country, it's well advised to learn some basic phrases in the local language.

    Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên học một số cụm từ cơ bản bằng ngôn ngữ địa phương.

  • For individuals working in high-stress environments, it's well advised to prioritize self-care.

    Đối với những cá nhân làm việc trong môi trường căng thẳng cao, bạn nên ưu tiên việc chăm sóc bản thân.

  • Before embarking on a major renovation project, it's well advised to consult with a professional contractor.

    Trước khi bắt tay vào một dự án cải tạo lớn, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của một nhà thầu chuyên nghiệp.

  • When starting a new business, it's well advised to create a detailed business plan.

    Khi bắt đầu một doanh nghiệp mới, bạn nên lập một kế hoạch kinh doanh chi tiết.

  • To prevent theft or other security issues, it's well advised to invest in a burglar alarm system.

    Để ngăn ngừa trộm cắp hoặc các vấn đề an ninh khác, bạn nên đầu tư vào hệ thống báo trộm.

  • For individuals experiencing mental health issues, it's well advised to seek therapy or counseling.

    Đối với những người gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần, tốt nhất nên tìm đến liệu pháp điều trị hoặc tư vấn.