Định nghĩa của từ adverb

adverbnoun

trạng từ

/ˈædvɜːb//ˈædvɜːrb/

Từ "adverb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adverbium," có nghĩa là "nói đến hoặc liên quan đến một động từ". Thuật ngữ này được nhà logic học và ngữ pháp học thời trung cổ Prisicanus đặt ra vào thế kỷ thứ 6 như một cách để phân loại các từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác. Thuật ngữ "adverb" sau đó được các nhà ngữ pháp học trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại sử dụng, mặc dù ban đầu nó được dùng để chỉ những từ bổ nghĩa hoặc làm giảm nghĩa của một câu một cách rộng rãi hơn. Phải đến thế kỷ 17, các nhà ngôn ngữ học mới bắt đầu sử dụng "adverb" một cách cụ thể hơn để mô tả những từ bổ nghĩa hoặc lực của một động từ hoặc tính từ. Ngày nay, "adverb" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học và ngữ pháp tiếng Anh để biểu thị một phần lời nói cụ thể mô tả cách thức, thời điểm, địa điểm hoặc mức độ mà một điều gì đó được thực hiện hoặc trải nghiệm. Một số ví dụ về trạng từ bao gồm "quickly", "tomorrow", "here" và "very".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) phó từ

namespace
Ví dụ:
  • She loudly sang her favorite song during the concert.

    Cô ấy đã hát thật to bài hát yêu thích của mình trong buổi hòa nhạc.

  • The chef quickly chopped the vegetables for the salad.

    Đầu bếp nhanh chóng thái nhỏ rau để làm món salad.

  • He occasionally plays the piano for relaxation.

    Thỉnh thoảng anh ấy chơi piano để thư giãn.

  • She continuously practiced her dance routine in preparation for the competition.

    Cô liên tục luyện tập các động tác nhảy của mình để chuẩn bị cho cuộc thi.

  • We swiftly packed our bags and left for the airport.

    Chúng tôi nhanh chóng thu dọn hành lý và lên đường đến sân bay.

  • The conductor explicitly explained the musical score to the orchestra.

    Người chỉ huy đã giải thích rõ ràng về bản nhạc cho dàn nhạc.

  • She brightly smiled as she welcomed her guests.

    Cô ấy mỉm cười rạng rỡ khi chào đón khách.

  • The car slid slowly on the coated road due to the ice.

    Chiếc xe trượt chậm trên con đường phủ đầy băng.

  • They faintly heard the officers approaching the building.

    Họ loáng thoáng nghe thấy tiếng các sĩ quan đang tiến đến tòa nhà.

  • The sun softly shone through the trees, casting dappled light on the forest floor.

    Ánh nắng nhẹ nhàng chiếu qua những tán cây, tạo nên những đốm sáng trên mặt đất.