Định nghĩa của từ frequently

frequentlyadverb

thường xuyên

/ˈfriːkw(ə)ntli/

Định nghĩa của từ undefined

"Frequently" có một câu chuyện nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "frequens", có nghĩa là "crowded" hoặc "dồi dào". Từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "frequent", có nghĩa là "thường xuyên xảy ra". Hậu tố "-ly" được thêm vào tiếng Anh trung đại để tạo thành "frequently," có nghĩa là "thường xuyên" hoặc "thường xuyên". Vì vậy, hành trình của từ này đưa chúng ta từ những không gian đông đúc đến ý tưởng về những điều xảy ra thường xuyên!

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthường xuyên

namespace
Ví dụ:
  • During the summer, I frequently visit the beach to soak up the sun and enjoy the sound of crashing waves.

    Vào mùa hè, tôi thường đến bãi biển để tắm nắng và tận hưởng âm thanh của sóng biển vỗ bờ.

  • She frequently travels to Europe for business conferences and leisure trips.

    Cô thường xuyên đi công tác ở Châu Âu và tham gia các hội nghị kinh doanh cũng như các chuyến đi nghỉ dưỡng.

  • My coworkers and I frequently meet for lunch to discuss work-related matters and catch up on our personal lives.

    Tôi và các đồng nghiệp thường xuyên gặp nhau ăn trưa để thảo luận các vấn đề liên quan đến công việc và cập nhật thông tin về cuộc sống cá nhân.

  • The gym is packed with people frequently working out to improve their physical health.

    Phòng tập thể dục luôn chật kín người đến tập luyện để cải thiện sức khỏe thể chất.

  • I frequently cook healthy meals at home to maintain a balanced diet.

    Tôi thường xuyên nấu những bữa ăn lành mạnh ở nhà để duy trì chế độ ăn uống cân bằng.

  • The train station is crowded with commuters frequently rushing to work in the mornings.

    Nhà ga xe lửa đông đúc với những người đi làm thường xuyên vội vã đi làm vào buổi sáng.

  • The park is filled with families frequently having picnics and playing with their children.

    Công viên luôn đông đúc các gia đình thường xuyên đi dã ngoại và chơi đùa cùng con cái.

  • My friend frequently lends me books from her extensive collection to broaden my reading horizons.

    Bạn tôi thường cho tôi mượn sách từ bộ sưu tập sách đồ sộ của cô ấy để mở rộng tầm hiểu biết của tôi.

  • The dentist recommends that I brush my teeth frequently to prevent cavities.

    Bác sĩ nha khoa khuyên tôi nên đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa sâu răng.

  • The weather forecast predicts frequent rain over the next week.

    Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa thường xuyên trong tuần tới.

Từ, cụm từ liên quan