Định nghĩa của từ seldom

seldomadverb

hiếm khi

/ˈseldəm//ˈseldəm/

Từ "seldom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ cụm từ "seemly" hoặc "seemelēd", có nghĩa là "rarely" hoặc "infrequently". Cụm từ này được sử dụng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, chỉ ra rằng một hành động xảy ra ít hoặc chỉ thỉnh thoảng. Theo thời gian, cụm từ này được cô đọng thành một từ duy nhất, "seldom", lần đầu tiên được ghi lại trong văn bản vào khoảng thế kỷ 14. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "seldom" có nghĩa là "rarely" hoặc "hiếm khi nào", và thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động không thường xuyên. Ngày nay, "seldom" vẫn được dùng để truyền tải cảm giác hiếm hoi hoặc không thường xuyên, và vẫn là một từ hữu ích trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningít khi, hiếm khi

exampleseldom or never: ít khi hay không khi nào cả

examplevery seldom: rất ít khi

examplenot seldom: thường thường

typeDefault

meaninghiếm

namespace
Ví dụ:
  • I seldom drink soda due to its high sugar content.

    Tôi hiếm khi uống soda vì nó có hàm lượng đường cao.

  • The train seldom arrives on time due to the congestion on the tracks.

    Tàu hiếm khi đến đúng giờ vì đường ray quá đông đúc.

  • She seldom travels without her trusty notebook and pen.

    Cô ấy hiếm khi đi du lịch mà không mang theo cuốn sổ tay và cây bút đáng tin cậy của mình.

  • We seldom have enough money left over after paying the bills.

    Chúng ta hiếm khi còn đủ tiền dư sau khi thanh toán các hóa đơn.

  • The chef seldom uses salt in his dishes because of its negative health effects.

    Đầu bếp hiếm khi sử dụng muối trong các món ăn của mình vì nó ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

  • The office seldom receives faxes anymore since most communication is done digitally.

    Văn phòng hiếm khi nhận được fax nữa vì hầu hết giao tiếp đều được thực hiện qua kỹ thuật số.

  • He seldom goes out on weeknights because he prefers to unwind after work.

    Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào các buổi tối trong tuần vì anh ấy thích thư giãn sau giờ làm việc.

  • The sales department seldom meets their targets because they lack a solid marketing strategy.

    Phòng bán hàng hiếm khi đạt được mục tiêu vì họ thiếu chiến lược tiếp thị vững chắc.

  • They seldom argue because they respect each other's opinions.

    Họ hiếm khi tranh cãi vì họ tôn trọng ý kiến ​​của nhau.

  • The librarian seldom sees any noise violations in the silent reading room.

    Người thủ thư hiếm khi thấy bất kỳ sự vi phạm nào về tiếng ồn trong phòng đọc yên tĩnh.