Định nghĩa của từ infrequently

infrequentlyadverb

không thường xuyên

/ɪnˈfriːkwəntli//ɪnˈfriːkwəntli/

"Infrequently" là sự kết hợp của hai từ: "in" và "frequently". "In" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Frequently" bắt nguồn từ tiếng Latin "frequenter", có nghĩa là "thường xuyên". Nó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Do đó, "infrequently" có nghĩa là "không thường xuyên", và nó xuất hiện trong tiếng Anh như một cách để diễn đạt sự đối lập của "frequently".

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghiếm khi, ít khi

namespace
Ví dụ:
  • My grandfather visits us infrequently due to living in a different state.

    Ông nội tôi thỉnh thoảng đến thăm chúng tôi vì sống ở một tiểu bang khác.

  • I attend yoga classes infrequently as my schedule is very hectic.

    Tôi không thường xuyên tham gia lớp học yoga vì lịch trình của tôi rất bận rộn.

  • We go camping infrequently since it takes a lot of preparation and costs a lot of money.

    Chúng tôi hiếm khi đi cắm trại vì phải chuẩn bị nhiều và tốn kém.

  • The company hosts team-building activities infrequently, but when they do, they are always a hit.

    Công ty không thường xuyên tổ chức các hoạt động xây dựng nhóm, nhưng mỗi lần tổ chức đều rất thành công.

  • My best friend calls me infrequently these days due to a busy schedule and family obligations.

    Dạo này bạn thân của tôi ít gọi điện cho tôi vì lịch trình bận rộn và nghĩa vụ gia đình.

  • She bakes icebox cookies infrequently since they take a lot of time to prepare and contain a lot of sugar.

    Cô ấy ít khi nướng bánh quy đá vì chúng mất nhiều thời gian để chuẩn bị và chứa nhiều đường.

  • The train on this route runs infrequently during off-peak hours.

    Chuyến tàu trên tuyến đường này chạy không thường xuyên vào giờ thấp điểm.

  • He exercises infrequently, but when he does, he goes all-out and pushes himself very hard.

    Anh ấy tập thể dục không thường xuyên, nhưng khi tập, anh ấy sẽ dốc toàn lực và nỗ lực hết mình.

  • My parents invite us over for dinner infrequently, but we always look forward to it.

    Bố mẹ tôi thỉnh thoảng mời chúng tôi đến ăn tối, nhưng chúng tôi luôn mong chờ điều đó.

  • She travels infrequently due to work commitments, but she cherishes every opportunity she gets to see new places.

    Cô ấy ít khi đi du lịch vì bận rộn công việc, nhưng cô ấy trân trọng mọi cơ hội được khám phá những địa điểm mới.