phó từ
liên tục, không ngớt
liên tục
/kənˈtɪnjuəli//kənˈtɪnjuəli/"Continually" bắt nguồn từ tiếng Latin "continuus", có nghĩa là "uninterrupted" hoặc "liên tục". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ ("continuel") và tiếng Anh trung đại ("continuel", "continuall") trước khi ổn định ở dạng hiện tại. Nó biểu thị một hành động hoặc trạng thái xảy ra lặp đi lặp lại và không có sự tạm dừng, phản ánh ý tưởng vốn có của "continuing" không có sự ngắt quãng.
phó từ
liên tục, không ngớt
in a way that is repeated many times so that it is annoying
theo cách được lặp đi lặp lại nhiều lần đến mức gây khó chịu
Họ tranh cãi liên tục về tiền bạc.
Mưa liên tục đổ xuống thành phố, khiến đường phố bị ngập và nhiều người đi làm bị kẹt liên tục suốt cả ngày.
Việc xây dựng tòa nhà mới đã liên tục diễn ra trong hơn một năm, với công nhân làm việc ngày đêm tại công trường.
Cô liên tục phải vật lộn với chứng lo âu, nhưng thông qua liệu pháp điều trị và thiền định, cô đã học được cách kiểm soát nó tốt hơn.
Huấn luyện viên liên tục thúc đẩy các cầu thủ của mình tập luyện chăm chỉ hơn và hiệu quả hơn trong quá trình luyện tập.
in a way that continues without a break
theo cách tiếp tục không nghỉ
sự cần thiết phải thích nghi với hoàn cảnh mới và liên tục thay đổi
Sản phẩm mới liên tục được phát triển.
Từ, cụm từ liên quan