phó từ
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
liên tiếp
/səkˈsesɪvli//səkˈsesɪvli/"Successively" bắt nguồn từ tiếng Latin "succedere", có nghĩa là "theo sau" hoặc "đến tiếp theo". Phần "suc-" liên quan đến "following" và "cede" có nghĩa là "đi" hoặc "nhường". Điều này phản ánh ý tưởng về những thứ xảy ra theo trình tự liên tục, cái này sau cái kia. Từ "successively" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với ý nghĩa phát triển để nhấn mạnh một trật tự hoặc tiến trình rõ ràng.
phó từ
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
Vận động viên đã vượt qua thành công các rào cản trong cuộc đua, từng rào một.
Người chơi guitar đã gảy liên tiếp các hợp âm trong phần rap của bài hát.
Chiếc máy này luôn đưa ra kết quả chính xác và thành công trong mọi trường hợp.
Hoạt động kinh doanh tăng trưởng ổn định, đạt được mức tăng lợi nhuận liên tục qua từng năm.
Vận động viên thể dục dụng cụ này đã thực hiện thành công một loạt các cú lộn và xoắn ở mỗi động tác tiếp theo.
Vận động viên chạy nước rút này đã phá vỡ kỷ lục với những chiến thắng liên tiếp tại các cuộc thi lớn.
Người tung hứng giữ một số vật thể trên không trung, ném chúng qua lại liên tục một cách nhanh chóng.
Người vũ công chuyển đổi uyển chuyển từ tư thế này sang tư thế khác, thực hiện những động tác liên tiếp một cách điêu luyện.
Nhà khoa học đã đưa ra một loạt các lập luận thuyết phục, thành công thuyết phục khán giả ở từng quan điểm.
Tác giả đã xuất bản liên tiếp những tác phẩm ăn khách, đạt được những cuốn sách bán chạy nhất.