Định nghĩa của từ ordinarily

ordinarilyadverb

thông thường

/ˈɔːdnrəli//ˌɔːrdnˈerəli/

Từ "ordinarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordinarius", có nghĩa là "thuộc về trật tự". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "ordinary", có nghĩa là "thông thường", "thường lệ" hoặc "phổ biến". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành dạng trạng từ "ordinarily," chỉ ra rằng một cái gì đó xảy ra theo cách thông thường hoặc theo phong tục. Do đó, từ "ordinarily" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo một cách thức có trật tự" hoặc "theo cách thông thường của mọi thứ".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtheo cách bình thường

meaningnói chung, thông thường

namespace

in a normal way

một cách bình thường

Ví dụ:
  • To the untrained eye, the children were behaving ordinarily.

    Đối với con mắt chưa được huấn luyện, bọn trẻ cư xử bình thường.

  • Jane ordinarily wakes up at 6:00 am to start her day.

    Jane thường thức dậy lúc 6:00 sáng để bắt đầu ngày mới.

  • James ordinarily drives to work every morning instead of taking public transportation.

    James thường lái xe đi làm mỗi sáng thay vì đi phương tiện công cộng.

  • John ordinarily prefers to read a book before going to sleep.

    John thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.

  • Sarah ordinarily brings her own lunch to work instead of buying it from the cafeteria.

    Sarah thường mang theo bữa trưa đi làm thay vì mua ở căng tin.

Từ, cụm từ liên quan

used to say what normally happens in a particular situation, especially because something different is happening this time

dùng để nói những điều thường xảy ra trong một tình huống cụ thể, đặc biệt là vì lần này có điều gì đó khác đang xảy ra

Ví dụ:
  • Ordinarily, she wouldn't have bothered arguing with him.

    Bình thường cô sẽ không thèm tranh cãi với anh.

  • We do not ordinarily carry out this type of work.

    Chúng tôi thường không thực hiện loại công việc này.

  • For tax purposes they were treated as ordinarily resident in the UK.

    Vì mục đích thuế, họ được coi là thường trú tại Vương quốc Anh.

  • Comedy is the perfect vehicle to tackle ordinarily taboo subjects.

    Hài kịch là phương tiện hoàn hảo để giải quyết những chủ đề thường bị cấm kỵ.

Từ, cụm từ liên quan