Định nghĩa của từ perpetually

perpetuallyadverb

liên tục

/pəˈpetʃuəli//pərˈpetʃuəli/

"Perpetually" bắt nguồn từ tiếng Latin "perpetuus", có nghĩa là "kéo dài mãi mãi". Từ này được mượn vào tiếng Anh trong thời Trung cổ. Nó bao gồm tiền tố "per", có nghĩa là "through" hoặc "triệt để", và gốc "petere", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "phấn đấu". Sự kết hợp này gợi ý một hành động liên tục, không ngừng nghỉ không bao giờ kết thúc, mang lại cho chúng ta ý nghĩa là "kéo dài mãi mãi" hoặc "liên tục".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvĩnh viễn, bất diệt

meaningkhông ngớt, không ngừng; liên tục

meaningliên miên, liên tiếp, thường xuyên

namespace

in a way that continues for a long time without stopping

theo cách tiếp tục trong một thời gian dài mà không dừng lại

Ví dụ:
  • a perpetually changing environment

    một môi trường luôn thay đổi

Từ, cụm từ liên quan

repeatedly, in a way that is annoying

lặp đi lặp lại, theo cách gây khó chịu

Ví dụ:
  • a writer who is perpetually ignored by critics

    một nhà văn luôn bị các nhà phê bình phớt lờ

Từ, cụm từ liên quan

in a way that lasts forever

theo cách kéo dài mãi mãi

Ví dụ:
  • Water provides cost-free energy for generating electricity that is perpetually renewable.

    Nước cung cấp năng lượng miễn phí để tạo ra điện có thể tái tạo vĩnh viễn.

Từ, cụm từ liên quan