Định nghĩa của từ usually

usuallyadverb

thường thường

/ˈjuːʒʊəli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "usually" có một hành trình thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūslic", có nghĩa là "thuộc về chúng ta". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "usel" và sau đó là "usually" vào khoảng thế kỷ 14. Sự thay đổi từ "thuộc về chúng ta" thành "generally" hoặc "habitually" có thể là do cụm từ phổ biến "in the usual way", cuối cùng được rút ngắn thành "usually." Nó phản ánh cách một cái gì đó được thực hiện theo cách điển hình hoặc quen thuộc trở nên gắn liền với "chúng ta" tập thể.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthường thường, thường lệ

namespace
Ví dụ:
  • It usually rains in Seattle during the winter months.

    Trời thường mưa ở Seattle vào những tháng mùa đông.

  • I usually wake up at 6:00 am every day.

    Tôi thường thức dậy lúc 6:00 sáng mỗi ngày.

  • She usually orders a salad at the restaurant because she's watching her weight.

    Cô ấy thường gọi món salad ở nhà hàng vì cô ấy đang để ý đến cân nặng của mình.

  • We usually go to the beach on weekends during the summer.

    Chúng tôi thường đi biển vào những ngày cuối tuần trong mùa hè.

  • My cat usually jumps onto my lap when I sit down on the couch.

    Con mèo của tôi thường nhảy lên đùi tôi khi tôi ngồi xuống ghế sofa.

  • The train usually arrives on time, but delays are common during rush hour.

    Tàu thường đến đúng giờ, nhưng thường bị chậm trễ vào giờ cao điểm.

  • I usually spend my evenings watching TV or reading a book.

    Tôi thường dành buổi tối để xem TV hoặc đọc sách.

  • The gym is usually crowded around lunchtime and in the evening.

    Phòng tập thể dục thường đông đúc vào giờ ăn trưa và buổi tối.

  • He usually spends his weekends catching up on chores around the house.

    Anh ấy thường dành cuối tuần để làm các công việc nhà.

  • We usually finish dinner by :00 pm and then watch a movie or play a game.

    Chúng tôi thường kết thúc bữa tối vào lúc 12:00 và sau đó xem phim hoặc chơi trò chơi.