Định nghĩa của từ rarely

rarelyadverb

hiếm khi, ít khi

/ˈrɛːli/

Định nghĩa của từ undefined

"Rarely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrædre", có nghĩa là "quickly" hoặc "nhanh chóng". Theo thời gian, nó phát triển thành "rare", biểu thị điều gì đó xảy ra không thường xuyên. Hậu tố "ly" được thêm vào để tạo ra "rarely," biểu thị dạng trạng từ, có nghĩa là "theo cách hiếm hoi" hoặc "không thường xuyên". Vì vậy, mặc dù có vẻ nghịch lý, "rarely" thực sự bắt nguồn từ một từ biểu thị tốc độ, vì điều gì đó xảy ra nhanh chóng thường được coi là không phổ biến.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninghiếm, hiếm có, ít có

meaningđặc biệt, bất thường

namespace
Ví dụ:
  • She rarely misses her daily yoga practice, no matter how busy her schedule gets.

    Cô ấy hiếm khi bỏ lỡ buổi tập yoga hàng ngày, bất kể lịch trình của cô ấy có bận rộn đến đâu.

  • The train service is rarely on time during peak hours.

    Dịch vụ tàu hỏa hiếm khi đúng giờ vào giờ cao điểm.

  • I rarely have the time to cook a full meal these days.

    Dạo này tôi hiếm khi có thời gian để nấu một bữa ăn đầy đủ.

  • The resort rarely sees rainy weather during the summer months.

    Khu nghỉ mát hiếm khi có mưa trong những tháng mùa hè.

  • My boss rarely gives compliments or praise, but I continue to work hard.

    Sếp tôi hiếm khi khen ngợi hay tán dương, nhưng tôi vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ.

  • Our neighborhood is rarely affected by power outages, thankfully.

    May mắn thay, khu phố của chúng tôi hiếm khi bị ảnh hưởng bởi tình trạng mất điện.

  • The sun barely peeks through the clouds on days when it rarely rains.

    Mặt trời hầu như không ló dạng qua những đám mây vào những ngày trời hiếm khi mưa.

  • My dog rarely barks during the day, but she lets out a loud howl at night.

    Chó của tôi hiếm khi sủa vào ban ngày, nhưng nó lại hú rất to vào ban đêm.

  • In the winter, snowfall is rarely less than six inches in this part of the country.

    Vào mùa đông, lượng tuyết rơi hiếm khi dưới sáu inch ở khu vực này.

  • I rarely pack anything smaller than a carry-on for short trips, preferring convenience over weight restrictions.

    Tôi hiếm khi đóng gói bất cứ thứ gì nhỏ hơn hành lý xách tay cho những chuyến đi ngắn ngày, vì thích sự tiện lợi hơn là giới hạn về trọng lượng.