danh từ
tính chính xác
tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh
nghiêm ngặt
/ˈstrɪktnəs//ˈstrɪktnəs/"Strictness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estreit", có nghĩa là "hẹp, chặt". Nghĩa của "constricted" này phát triển thành "tightly bound" và sau đó là "confined", cuối cùng dẫn đến ý nghĩa ẩn dụ của "firm, strict" vào thế kỷ 14. Sau đó, từ này chuyển thành "strictness" vào thế kỷ 15, phản ánh ý tưởng tuân thủ các quy tắc và hạn chế, do đó thể hiện khái niệm về sự cứng rắn và nghiêm khắc.
danh từ
tính chính xác
tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh
the fact of being severe and having to be obeyed
thực tế là nghiêm khắc và phải tuân theo
sự nghiêm khắc của luật ma túy
the fact of demanding that rules must be obeyed
thực tế yêu cầu các quy tắc phải được tuân theo
sự nghiêm khắc của cha anh ấy
the fact of being very exact, clearly defined and applied exactly
thực tế là rất chính xác, được xác định rõ ràng và áp dụng chính xác
sự khắt khe của các tiêu chí