Định nghĩa của từ adagio

adagioadjective

sự chuyển tiếp

/əˈdɑːdʒiəʊ//əˈdɑːdʒiəʊ/

Từ "adagio" là một thuật ngữ âm nhạc dùng để chỉ nhịp độ chậm và thận trọng, thường là khoảng 60 đến 76 nhịp mỗi phút. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Phục hưng Ý, khi nó được dùng để chỉ chương thứ ba và cũng là chương cuối cùng trong một tác phẩm gồm ba chương, thường là một bản sonata ba người hoặc một bản hòa tấu thính phòng. Từ "adagio" bắt nguồn từ tiếng Ý "adaggiare", có nghĩa là "chơi một cách duyên dáng và biểu cảm". Ban đầu nó có nghĩa là "thoải mái" hoặc "comfortably" và được dùng để mô tả nhịp độ nhàn nhã hoặc dáng đi thư thái trong cuộc sống hàng ngày. Trong bối cảnh âm nhạc, nó được dùng để chỉ nhịp độ chậm hơn so với Allegro trước đó nhưng nhanh hơn các chương Grave theo sau. Việc sử dụng thuật ngữ "adagio" trở nên chuẩn mực hơn trong thời kỳ âm nhạc Cổ điển khi các nhà soạn nhạc như Mozart, Beethoven và Haydn phổ biến hình thức này. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhạc cổ điển và thường được sửa đổi để mô tả các thể loại phụ như adagio cantabile (một phong cách hát chậm hơn) hoặc adagio con moto (một chương chậm với nhịp độ tăng nhẹ). Tóm lại, thuật ngữ "adagio" bắt nguồn từ tiếng Ý, có nghĩa là "thoải mái" hoặc "thoải mái", gợi lên cảm giác thư giãn và duyên dáng để mô tả nhịp độ nhàn nhã trong biểu diễn âm nhạc. Cách sử dụng của nó vẫn nhất quán, phát triển theo thời gian với các biến thể về ký hiệu âm nhạc và cách diễn giải, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaning(âm nhạc) khoan thai

type danh từ

meaning(âm nhạc) nhịp khoan thai

namespace
Ví dụ:
  • The symphony's second movement was played in a tranquil and graceful adagio, allowing the audience to fully appreciate the intricate melodies and harmonies.

    Chương thứ hai của bản giao hưởng được chơi theo phong cách adagio nhẹ nhàng và duyên dáng, giúp khán giả có thể cảm nhận trọn vẹn những giai điệu và hòa âm phức tạp.

  • The ballerina sang a hauntingly beautiful adagio as she floated across the stage, her movements as graceful as a swan gliding across a serene pond.

    Nữ diễn viên ba lê đã hát một bản adagio tuyệt đẹp và ám ảnh khi cô lướt nhẹ trên sân khấu, những chuyển động của cô duyên dáng như chú thiên nga lướt trên mặt ao thanh bình.

  • The cellist played an adagio so smooth and melodic, it was like a conversation between her and her instrument, each note blending perfectly into the next.

    Nghệ sĩ cello đã chơi một bản adagio rất du dương và du dương, giống như một cuộc trò chuyện giữa cô và nhạc cụ của mình, mỗi nốt nhạc hòa quyện hoàn hảo với nốt nhạc tiếp theo.

  • In the middle of a chaotic and hectic day, I took a moment to sit and listen to a Beethoven adagio, letting the gentle rhythm and flowing melody lull me into a peaceful state.

    Giữa một ngày bận rộn và hỗn loạn, tôi dành chút thời gian ngồi xuống và lắng nghe một bản adagio của Beethoven, để nhịp điệu nhẹ nhàng và giai điệu du dương đưa tôi vào trạng thái bình yên.

  • The choir sang an adagio accompanied only by a hushed, awe-struck silence, their voices rising and falling in perfect harmony.

    Dàn hợp xướng hát một bản adagio chỉ đệm bằng sự im lặng đầy kinh ngạc, giọng hát của họ lên xuống một cách hòa hợp hoàn hảo.

  • The string quartet played an adagio so slow and mellow, it was like a hurricane's eye, the music seemingly frozen in time.

    Tứ tấu đàn dây chơi một bản adagio chậm rãi và êm dịu, giống như mắt bão, âm nhạc dường như bị đóng băng theo thời gian.

  • The music was a slow and sedate adagio, filled with tender emotion and a sense of profound reflection.

    Âm nhạc là một bản adagio chậm rãi và êm dịu, tràn đầy cảm xúc dịu dàng và cảm giác suy tư sâu sắc.

  • The pianist's adagio was like a quiet stream, flowing steadily and surely with unexpected depths and twists.

    Điệu adagio của nghệ sĩ dương cầm giống như một dòng suối yên tĩnh, chảy đều đặn và chắc chắn với chiều sâu và khúc quanh bất ngờ.

  • As the night grew late, the soprano sang an adagio so soft and dreamy it was as if she was singing me to sleep.

    Khi đêm về, giọng nữ cao hát một bản adagio nhẹ nhàng và mơ màng như thể cô ấy đang hát ru tôi ngủ.

  • The sound of the solo clarinet playing an adagio was so heartfelt and sincere it was like a prayer for peace and serenity, enveloping the entire audience.

    Âm thanh của cây kèn clarinet độc tấu chơi một bản adagio thật chân thành và sâu lắng, giống như một lời cầu nguyện cho hòa bình và thanh thản, bao trùm toàn thể khán giả.