Định nghĩa của từ calmly

calmlyadverb

yên lặng, êm ả, bình tĩnh, điềm tĩnh

/ˈkɑːmli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "calmly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "calme", ​​bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "calmus", có nghĩa là "reed" hoặc "vội vã". Sự liên kết nằm ở sự tĩnh lặng và yên bình của những cây sậy trong nước. Theo thời gian, "calme" đã phát triển thành nghĩa là "still" hoặc "yên tĩnh", và cuối cùng là "calm" trong tiếng Anh. Thêm hậu tố "-ly" tạo ra "calmly," biểu thị trạng thái yên tĩnh, thanh bình và điềm tĩnh.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningyên lặng, êm ả, êm đềm

meaningbình tĩnh, điềm tĩnh

namespace
Ví dụ:
  • She spoke calmly to the angry customer, trying to resolve the issue as quickly and peacefully as possible.

    Cô ấy nói chuyện một cách bình tĩnh với vị khách hàng đang tức giận, cố gắng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hòa bình nhất có thể.

  • The pilot announced the turbulence and asked us to brace ourselves, but he remained calmly in the cockpit, assuring us of our safety.

    Phi công thông báo có nhiễu động và yêu cầu chúng tôi chuẩn bị tinh thần, nhưng anh vẫn bình tĩnh trong buồng lái, đảm bảo an toàn cho chúng tôi.

  • The basketball player made a crucial shot from the three-point line, and his teammates celebrated jubilantly, but he remained calmly focused, aware that the game was far from won.

    Cầu thủ bóng rổ đã thực hiện một cú ném ba điểm quan trọng, và các đồng đội của anh ăn mừng trong sung sướng, nhưng anh vẫn bình tĩnh tập trung, nhận thức rằng trận đấu vẫn còn lâu mới kết thúc.

  • The surgeon carefully explained the procedure to the patient's family, talking in measured tones and avoiding any unnecessary medical jargon in order to ensure they would understand the situation calmly.

    Bác sĩ phẫu thuật đã giải thích cẩn thận về quy trình này cho gia đình bệnh nhân, nói bằng giọng điệu điềm tĩnh và tránh mọi thuật ngữ y khoa không cần thiết để đảm bảo họ có thể hiểu tình hình một cách bình tĩnh.

  • Despite the intense heat and the raging wildfire in the distance, the forest ranger walked through the area with calm composure, his confidence inspiring the firefighters to follow his lead.

    Bất chấp cái nóng gay gắt và đám cháy rừng dữ dội ở đằng xa, người kiểm lâm vẫn đi qua khu vực đó với sự bình tĩnh, sự tự tin của ông đã truyền cảm hứng cho những người lính cứu hỏa làm theo sự chỉ dẫn của ông.

  • The therapist listened patiently as the client described their emotional turmoil, nodding sympathetically and offering words of comfort and reassurance as they explored their feelings calmly.

    Nhà trị liệu kiên nhẫn lắng nghe khi khách hàng mô tả sự hỗn loạn cảm xúc của họ, gật đầu thông cảm và đưa ra những lời an ủi, trấn an khi họ bình tĩnh khám phá cảm xúc của mình.

  • The firefighter instructed the group to evacuate the building, his voice ringing out with expert clarity and calmness that reassured the panicked crowd.

    Người lính cứu hỏa đã hướng dẫn nhóm di tản khỏi tòa nhà, giọng nói của anh vang lên với sự rõ ràng và bình tĩnh của một chuyên gia, giúp trấn an đám đông đang hoảng loạn.

  • The athlete took a deep breath, closed her eyes, and focused her thoughts, feeling a sense of calm wash over her as she prepared to deliver the winning shot.

    Nữ vận động viên hít một hơi thật sâu, nhắm mắt lại và tập trung suy nghĩ, cảm thấy một cảm giác bình tĩnh tràn ngập cơ thể khi cô chuẩn bị thực hiện cú đánh chiến thắng.

  • The teacher quieted the classroom with a wave of her hand, her expression radiating calm confidence as she prepared to launch into a new topic.

    Cô giáo vẫy tay ra hiệu cho cả lớp im lặng, vẻ mặt cô toát lên sự tự tin, bình tĩnh khi chuẩn bị bắt đầu một chủ đề mới.

  • Thecouple sat on the porch, sipping lemonade and relishing the peaceful atmosphere, speaking calmly and intimately, enjoying the simplicity of being together.

    Cặp đôi ngồi trên hiên nhà, nhâm nhi nước chanh và tận hưởng bầu không khí yên bình, trò chuyện một cách bình tĩnh và thân mật, tận hưởng sự giản dị khi được ở bên nhau.