Định nghĩa của từ tranquilly

tranquillyadverb

Tranquildy

/ˈtræŋkwɪli//ˈtræŋkwɪli/

"Tranquilly" bắt nguồn từ tiếng Latin "tranquillus", có nghĩa là "calm" hoặc "yên bình". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, được chuyển thể trực tiếp từ dạng tiếng Latin của nó. Từ "tranquillus" được hình thành từ tiền tố "tran-" (có nghĩa là "across" hoặc "through") và gốc "-quillus" (có nghĩa là "still" hoặc "quiet"). Sự kết hợp này biểu thị trạng thái không bị quấy rầy và yên bình. Hành trình của từ này từ tiếng Latin sang tiếng Anh phản ánh mối liên hệ lâu dài của nó với cảm giác bình tĩnh và thanh thản.

namespace
Ví dụ:
  • The lake lies tranquilly under the shade of tall trees, its surface mirroring the cloudless sky.

    Hồ nằm yên bình dưới bóng cây cao, mặt hồ phản chiếu bầu trời không một gợn mây.

  • The sun sets tranquilly behind the mountains, painting the sky with hues of orange and red.

    Mặt trời lặn nhẹ nhàng sau những ngọn núi, nhuộm bầu trời bằng sắc cam và đỏ.

  • She sits by the window, tranquilly watching the rain pour onto the pavement outside.

    Cô ngồi bên cửa sổ, bình thản ngắm nhìn cơn mưa rơi xuống vỉa hè bên ngoài.

  • The morning ocean is tranquilly lulled by the gentle breeze, waves calm and soft.

    Buổi sáng, đại dương được ru ngủ trong làn gió nhẹ, những con sóng êm ả và nhẹ nhàng.

  • The waiting room is tranquilly hushed, as the patients take in the peaceful artwork on the walls.

    Phòng chờ trở nên yên tĩnh và tĩnh lặng khi bệnh nhân ngắm nhìn những tác phẩm nghệ thuật yên bình trên tường.

  • The village wakes up tranquilly, a few early birds going about their daily chores.

    Ngôi làng thức dậy trong sự yên bình, một vài chú chim dậy sớm làm những công việc thường ngày của mình.

  • As she makes herself a tea, she undisturbedly enjoys the peacefulness of her tranquil apartment.

    Trong lúc pha trà, cô tận hưởng sự yên bình trong căn hộ yên tĩnh của mình.

  • The birds hum their conversations, tranquilly settled within the confines of their nests within the lush greenery.

    Những chú chim líu lo trò chuyện, bình thản trú ngụ trong tổ của mình giữa thảm thực vật xanh tươi.

  • The sound of the digital world fades, leaving him tranquilly with his pen and paper.

    Âm thanh của thế giới số dần biến mất, để lại anh thanh thản với cây bút và tờ giấy của mình.

  • The library invites him tranquilly into its serene surrounds, fingers occasionally brushing familiar binders.

    Thư viện mời gọi anh bước vào không gian yên tĩnh của nó, thỉnh thoảng những ngón tay lại lướt qua những tập bìa sách quen thuộc.