Định nghĩa của từ unhurriedly

unhurriedlyadverb

không thể tin được

/ʌnˈhʌrɪdli//ʌnˈhɜːrɪdli/

"Unhurriedly" là sự kết hợp của hai phần: * **"Un-":** Tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * **"Hurriedly":** Một trạng từ bắt nguồn từ động từ "hurry", có nghĩa là "di chuyển hoặc hành động vội vã". Về cơ bản, từ này có nghĩa là "không vội vã", biểu thị tốc độ chậm rãi, thong thả hoặc không vội vã. Có khả năng nó xuất hiện vào thế kỷ 19 như một cách để mô tả trạng thái bình tĩnh và điềm đạm trái ngược với nhịp sống ngày càng tăng của cuộc sống hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • She walked unhurriedly through the crowded market, pausing to admire the vibrant colors of the produce and the cheerful chatter of the vendors.

    Cô thong thả bước qua khu chợ đông đúc, dừng lại để chiêm ngưỡng màu sắc rực rỡ của các sản phẩm và tiếng trò chuyện vui vẻ của những người bán hàng.

  • The conductor led the orchestra unhurriedly through the final movement of the symphony, allowing each note to resonate and linger in the air.

    Người nhạc trưởng đã chỉ huy dàn nhạc một cách thong thả qua chương cuối của bản giao hưởng, để từng nốt nhạc cộng hưởng và ngân vang trong không khí.

  • The jogger ran at an unhurried pace, taking care to enjoy the scenery and savor the fresh morning air.

    Người chạy bộ chạy với tốc độ thong thả, chú ý ngắm cảnh và tận hưởng không khí trong lành buổi sáng.

  • The painter worked unhurriedly on the canvas, carefully layering colors and shading until the composition was flawless.

    Người họa sĩ làm việc chậm rãi trên tấm vải, cẩn thận tô từng lớp màu và tạo bóng cho đến khi bố cục trở nên hoàn hảo.

  • The chef prepared the dish unhurriedly, allowing all the ingredients to meld together in harmony.

    Đầu bếp chế biến món ăn một cách thong thả, để tất cả các nguyên liệu hòa quyện vào nhau một cách hài hòa.

  • The sailor navigated the tranquil waters unhurriedly, enjoying the gentle ebb and flow of the waves.

    Người thủy thủ thong thả di chuyển trên mặt nước tĩnh lặng, tận hưởng sự lên xuống nhẹ nhàng của những con sóng.

  • The mountain climb was undertaken unhurriedly, with plenty of time to savor the stunning views and absorb the tranquility of the wilderness.

    Chuyến leo núi diễn ra thong thả, có nhiều thời gian để chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp và tận hưởng sự yên bình của thiên nhiên hoang dã.

  • The actor delivered his lines unhurriedly, imbuing each one with nuance and emotion.

    Nam diễn viên nói lời thoại một cách thong thả, truyền tải từng lời thoại với sắc thái và cảm xúc.

  • The chef services the dish unhurriedly, relishing the anticipation and theatricality of presenting each dish to the guest.

    Đầu bếp phục vụ món ăn một cách chậm rãi, tận hưởng sự mong đợi và tính kịch tính khi trình bày từng món ăn cho thực khách.

  • The reader devoured the book unhurriedly, savoring each sentence and relishing the captivating story.

    Người đọc đọc cuốn sách một cách chậm rãi, thưởng thức từng câu chữ và tận hưởng câu chuyện hấp dẫn.