Định nghĩa của từ serenely

serenelyadverb

thanh thản

/səˈriːnli//səˈriːnli/

"Serenely" bắt nguồn từ tiếng Latin "serēnus", có nghĩa là "trong trẻo, bình tĩnh, tươi sáng". Bản thân từ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ "ser-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "tỏa sáng, tươi sáng". Theo thời gian, "serēnus" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "serene", sau đó tạo ra "serenely." Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là sự bình tĩnh và tĩnh lặng, gắn liền với bầu trời trong xanh và môi trường yên bình.

namespace
Ví dụ:
  • The lake remained serenely still in the moonlight, reflecting the surrounding trees like a mirror.

    Mặt hồ vẫn tĩnh lặng dưới ánh trăng, phản chiếu những hàng cây xung quanh như một tấm gương.

  • The snow-covered mountains stood tall and serene, their peaks piercing through the clouds.

    Những ngọn núi phủ tuyết cao sừng sững và thanh bình, đỉnh núi chọc thủng những đám mây.

  • The babbling brook flowed serenely, its gentle melody calming the mind.

    Dòng suối róc rách chảy êm đềm, giai điệu nhẹ nhàng làm dịu tâm trí.

  • The fields of blooming wildflowers wavered serenely in the breeze, adding a pastel hue to the landscape.

    Những cánh đồng hoa dại nở rộ đung đưa trong gió, tô điểm thêm cho quang cảnh một màu phấn nhẹ nhàng.

  • The ocean stretched endlessly in every direction, serene and undisturbed by the hand of man.

    Đại dương trải dài vô tận theo mọi hướng, yên bình và không bị bàn tay con người làm xáo trộn.

  • The mist covering the forest faded serenely, revealing the verdant trees and shrubs beneath.

    Sương mù bao phủ khu rừng tan dần, để lộ những cây xanh và bụi cây bên dưới.

  • The sun set serenely, transforming the sky into a canvas of hazy oranges and pinks.

    Mặt trời lặn một cách thanh bình, biến bầu trời thành một bức tranh màu cam và hồng mờ ảo.

  • The children played serenely in the sand, building castles and collecting seashells.

    Những đứa trẻ vui chơi bình thản trên cát, xây lâu đài và thu thập vỏ sò.

  • The boat sailed serenely across the bay, leaving a trail of light behind in its wake.

    Chiếc thuyền lướt nhẹ qua vịnh, để lại một vệt sáng phía sau.

  • The forest animales slept serenely, their tiny hearts lulled by the tranquility of the night.

    Các loài động vật trong rừng ngủ một cách thanh thản, trái tim nhỏ bé của chúng được ru ngủ bởi sự yên tĩnh của màn đêm.