Definition of vitiate

vitiateverb

LITIATE

/ˈvɪʃieɪt//ˈvɪʃieɪt/

The word "vitiate" is a Latin-derived term that means "to render invalid or worthless." It comes from the Latin word "vitium," which translates as "fault" or "defect." In Latin, "vitiare" was the verb used to describe the act of rendering something faulty or invalid, and this is where the modern English word "vitiate" comes from. The Latin term "vitium" also gave rise to other English words, including "vice" (which carries the same root meaning of fault or defect) and "vitriol" (a chemical compound often used as a corrosive agent, derived from the Latin word for "green poison"). The word "vitiate" is frequently used in legal and academic contexts to mean "to render invalid or void" in cases where the substance or act in question has been compromised, tainted, or made impotent through some external influence or factor.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá
exampleto vitiate the air: làm bẩn không khí
meaning(pháp lý) làm mất hiệu lực
namespace
Example:
  • The addition of water to the medication vitiated its potency, rendering it ineffective.

    Việc thêm nước vào thuốc sẽ làm giảm tác dụng của thuốc, khiến thuốc mất tác dụng.

  • The testimony given by the witness was vitiated by his prior criminal record.

    Lời khai của nhân chứng đã bị vô hiệu hóa do tiền án của người này.

  • The judge's comment about the defendant's appearance vitiated the fairness of the trial, and an appeal for a mistrial was filed.

    Bình luận của thẩm phán về ngoại hình của bị cáo đã làm mất đi tính công bằng của phiên tòa và đơn kháng cáo xin xét xử lại đã được đệ trình.

  • The influence of the bribe on the decision of the official vitiated the integrity of the institution.

    Ảnh hưởng của hối lộ đến quyết định của viên chức đã làm tổn hại đến tính toàn vẹn của cơ quan.

  • The presence of the lawyer in the juryroom during the deliberations vitiated the sanctity of the trial process.

    Sự hiện diện của luật sư trong phòng bồi thẩm đoàn trong quá trình thảo luận đã làm mất đi tính thiêng liêng của quá trình xét xử.

  • The promise of future employment vitiated the accused's denial of guilt in the investigation.

    Lời hứa về việc làm trong tương lai đã làm mất đi lời chối tội của bị cáo trong quá trình điều tra.

  • The confession made by the suspect under duress vitiated the admissibility of the evidence in court.

    Lời thú tội do nghi phạm đưa ra dưới sự ép buộc đã làm mất tính khả thi của bằng chứng tại tòa.

  • The advocate's behavior during the trial vitiated the dignity of the legal profession.

    Hành vi của luật sư trong phiên tòa đã làm tổn hại đến phẩm giá của nghề luật.

  • The eavesdropping on the conversation between the suspects vitiated the secrecy of the investigation.

    Việc nghe lén cuộc trò chuyện giữa các nghi phạm đã làm mất đi tính bí mật của cuộc điều tra.

  • The introduction of hearsay evidence vitiated the adherence to the rules of evidence in the trial.

    Việc đưa ra bằng chứng truyền miệng đã làm mất hiệu lực việc tuân thủ các quy tắc về bằng chứng trong phiên tòa.