Definition of nullify

nullifyverb

vô hiệu hóa

/ˈnʌlɪfaɪ//ˈnʌlɪfaɪ/

"Nullify" traces back to the Latin word "nullus," meaning "none" or "no one." The Latin word "nullificare" emerged as "to make null" or "to reduce to nothing." This word journeyed through French, becoming "nullifier," before entering English as "nullify" in the 16th century. Its origin reflects the core meaning of the word: to make something legally void or ineffective, effectively reducing it to nothing.

Summary
type ngoại động từ
meaninghuỷ bỏ; làm thành vô hiệu
typeDefault_cw
meaninghàm triệt tiêu, đưa về không
namespace

to make something such as an agreement or order lose its legal force

làm cho cái gì đó như một thỏa thuận hoặc mệnh lệnh mất đi hiệu lực pháp lý của nó

Example:
  • Judges were unwilling to nullify government decisions.

    Các thẩm phán không sẵn lòng vô hiệu hóa các quyết định của chính phủ.

  • The judge's ruling nullified the defendant's confession, as it was found to have been coerced.

    Phán quyết của thẩm phán đã vô hiệu hóa lời thú tội của bị cáo vì bị phát hiện là bị ép buộc.

  • The securities commission nullified the stock split previously approved by the company's board of directors.

    Ủy ban chứng khoán đã hủy bỏ việc chia tách cổ phiếu đã được hội đồng quản trị công ty chấp thuận trước đó.

  • Her plea bargain was nullified by the prosecutor, as new evidence came to light.

    Thỏa thuận nhận tội của cô đã bị công tố viên hủy bỏ khi có bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng.

  • The President's executive order was nullified by a ruling from the Supreme Court.

    Sắc lệnh hành pháp của Tổng thống đã bị vô hiệu hóa theo phán quyết của Tòa án Tối cao.

Related words and phrases

to make something lose its effect or power

làm cho cái gì đó mất tác dụng hoặc sức mạnh của nó

Example:
  • An unhealthy diet will nullify the effects of training.

    Một chế độ ăn uống không lành mạnh sẽ vô hiệu hóa tác dụng của việc tập luyện.

Related words and phrases