giảm giá trị
/dɪˈbeɪs//dɪˈbeɪs/The word "debase" has its roots in the 14th century Old French word "desbasier", which means "to reduce" or "to lower". This term is derived from the Latin "de" meaning "away" and "bas" meaning "low". Initially, the word "debase" meant to lower or reduce the value or quality of something, such as a currency or a person's social status. Over time, the meaning of "debase" expanded to include the idea of debasing or corrupting something, such as moral values or language. In modern English, the word "debase" is often used to describe actions that lower or undermine the dignity, morale, or standards of something or someone.
Hành động của một số chính trị gia đã làm giảm đáng kể tính toàn vẹn của hệ thống dân chủ của chúng ta.
Tiền tệ ở một số nước thế giới thứ ba đã mất giá đến mức gần như vô giá trị.
Do cắt giảm ngân sách, chất lượng giáo dục tại trường học của chúng ta đã dần giảm sút trong vài năm qua.
Việc sử dụng tràn lan các loại thuốc tăng cường hiệu suất trong thể thao đã làm suy yếu các nguyên tắc chơi đẹp và tinh thần thể thao.
Sự xuất hiện liên tục của quảng cáo đã làm giảm tiêu chuẩn về cái đẹp và sự chấp nhận được của xã hội chúng ta.
Hành vi hối lộ quan chức trong một số ngành công nghiệp đã làm suy yếu các nguyên tắc cơ bản của doanh nghiệp tự do và cạnh tranh lành mạnh.
Việc thiếu tôn trọng chính quyền và sự mất giá ngày càng tăng của luật pháp và trật tự đã làm suy yếu cấu trúc xã hội của chúng ta.
Việc sử dụng rộng rãi các phím tắt công nghệ đã làm giảm giá trị của lao động chân tay và nghề thủ công.
Điểm trung bình của lớp này đã giảm đến mức học sinh không còn phấn đấu đạt điểm cao nữa.
Việc loại bỏ các tác phẩm kinh điển khỏi chương trình giảng dạy ở trường đã làm giảm sự hiểu biết của trẻ em chúng ta về lịch sử và văn hóa.