hủy hoại
/ˌʌndəˈmaɪn//ˌʌndərˈmaɪn/The word "undermine" originated in the early 19th century, specifically around 1815, and it comes from the combination of two words - "under" and "mine" (in the sense of a tunnel or shaft that is dug beneath the ground to extract minerals). At the time, mining was a significant industry, and the concept of digging tunnels or shafts under buildings or structures to destabilize them was a common tactic in warfare, especially in sieges. This technique could also be used for other purposes, such as collapsing ground beneath the feet of troops or to extract valuable resources without disturbing the ground above. The use of the word "under" in this context signified the act of digging beneath something or someone, while "mine" referred to the tunnel or shaft used for the purpose. Thus, the word "undermine" was born, with a specific meaning that conveyed the idea of weakening or destabilizing something from below. The application of the term has evolved over time to denote other forms of undercutting or sabotaging, such as subverting someone's authority, eroding someone's reputation, or challenging their ideology or beliefs. However, its original and most literal meaning remains an essential part of its etymology and continues to be used in historic and contemporary contexts involving engineering and military exercises.
to make something, especially somebody’s confidence or authority, gradually weaker or less effective
làm cho cái gì đó, đặc biệt là sự tự tin hay quyền lực của ai đó, dần dần yếu đi hoặc kém hiệu quả
Niềm tin của chúng tôi vào đội đã bị suy giảm nghiêm trọng bởi những thất bại gần đây của họ.
Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị thế của ông.
Những thay đổi gần đây đã làm suy yếu tinh thần của giáo viên.
Giám đốc coi động thái này là một nỗ lực nhằm làm suy yếu quyền lực của mình.
Tất cả chỉ là một âm mưu nhằm phá hoại tôi.
to make something weaker at the base, for example by digging under it
làm cho cái gì đó yếu hơn ở chân đế, ví dụ bằng cách đào bên dưới nó
Quyết định sa thải một số lượng lớn nhân viên của công ty đã làm suy yếu tinh thần của những nhân viên còn lại, dẫn đến năng suất làm việc giảm.
Việc một số thành viên liên tục chỉ trích trưởng nhóm đã làm giảm sự tự tin và hiệu quả của họ, ảnh hưởng đến hiệu suất chung của nhóm.
Việc tiết lộ thông tin mật của một đồng nghiệp đáng tin cậy đã làm suy yếu nghiêm trọng lòng tin và sự an toàn trong tổ chức.
Việc không giải quyết thỏa đáng xung đột giữa hai phòng ban đã làm suy yếu sự hợp tác và phối hợp giữa họ, tác động tiêu cực đến toàn bộ dự án.
Việc ban quản lý không thực hiện được lời hứa đã làm suy yếu lòng tin và lòng trung thành của nhân viên, góp phần vào tỷ lệ nghỉ việc cao.